欧查果 ōu chá guǒ

Từ hán việt: 【âu tra quả】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "欧查果" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (âu tra quả). Ý nghĩa là: sơn tra.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 欧查果 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 欧查果 khi là Danh từ

sơn tra

medlar

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧查果

  • - 我们 wǒmen 期待 qīdài 比赛 bǐsài de 结果 jiéguǒ 公布 gōngbù

    - Chúng tôi mong chờ kết quả cuộc thi.

  • - 这个 zhègè 苹果 píngguǒ 让给 rànggěi 弟弟 dìdì ba

    - Quả táo này để lại cho em trai đi.

  • - 雷默 léimò zài chá 拉斐尔 lāfěiěr huà de shì

    - Kramer đang theo đuổi Raphael.

  • - 是否 shìfǒu jiào 查尔斯 cháěrsī

    - Có phải tên bạn là Charles?

  • - 希望 xīwàng jiàn 查尔斯 cháěrsī

    - Cô ấy hy vọng được gặp Charles.

  • - 查尔斯 cháěrsī zài zhè shuì

    - Charles không ngủ ở đây.

  • - 结果 jiéguǒ zài 西伯利亚 xībólìyà 差点 chàdiǎn 冻坏 dònghuài 屁股 pìgu

    - Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.

  • - 他粒 tālì zhe 水果 shuǐguǒ

    - Anh ấy đang ăn hoa quả.

  • - 阿姨 āyí gěi 我们 wǒmen mǎi le 水果 shuǐguǒ

    - Dì đã mua trái cây cho chúng tôi.

  • - 调查结果 diàochájiéguǒ 以后 yǐhòu 补报 bǔbào

    - kết quả điều tra sẽ báo cáo sau

  • - 他们 tāmen 深究 shēnjiū le 调查结果 diàochájiéguǒ

    - Họ đã phân tích sâu kết quả điều tra.

  • - 网络 wǎngluò 提供 tígōng le 千多个 qiānduōge 查询 cháxún 结果 jiéguǒ

    - mạng cung cấp hơn một nghìn kết quả tra cứu.

  • - 如果 rúguǒ yǒu 骨质 gǔzhì 疏松 shūsōng 或者 huòzhě 牙周 yázhōu 疾病 jíbìng de 家族史 jiāzúshǐ 牙齿 yáchǐ 检查 jiǎnchá gèng yǒu 必要 bìyào le

    - Khám nha khoa càng cần thiết hơn nếu gia đình bạn có tiền sử bị loãng xương hoặc bệnh viêm nha chu

  • - 调查结果 diàochájiéguǒ 已经 yǐjīng 出来 chūlái le

    - Kết quả điều tra đã có rồi.

  • - ràng 我们 wǒmen lái 检查一下 jiǎncháyīxià 浆果 jiāngguǒ gěng 叶子 yèzi jiǎn diào

    - Hãy kiểm tra quả mọng, tách bỏ cành và lá.

  • - 如果 rúguǒ 我们 wǒmen 控告 kònggào 罗密欧 luómìōu 偷税 tōushuì 黑钱 hēiqián ne

    - Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta bắt Romero về tội trốn thuế và rửa tiền?

  • - 我们 wǒmen 讨论 tǎolùn le 调查结果 diàochájiéguǒ

    - Chúng tôi đã thảo luận về kết quả khảo sát.

  • - 记者 jìzhě 泄露 xièlòu le 调查结果 diàochájiéguǒ

    - Phóng viên đã làm lộ kết quả điều tra.

  • - 权威 quánwēi de 调查结果 diàochájiéguǒ 令人信服 lìngrénxìnfú

    - Kết quả điều tra có thẩm quyền đáng tâm phục.

  • - mài 优质 yōuzhì 水果 shuǐguǒ

    - Anh ấy bán trái cây chất lượng tốt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 欧查果

Hình ảnh minh họa cho từ 欧查果

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 欧查果 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guǒ , Kè , Luǒ , Wǒ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WD (田木)
    • Bảng mã:U+679C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Chá , Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAM (木日一)
    • Bảng mã:U+67E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+4 nét)
    • Pinyin: ōu , ǒu
    • Âm hán việt: Âu , Ẩu
    • Nét bút:一ノ丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SKNO (尸大弓人)
    • Bảng mã:U+6B27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao