Hán tự: 檩
Đọc nhanh: 檩 (lẫm). Ý nghĩa là: đòn tay; đòn nóc, lẫm; như "lẫm thóc". Ví dụ : - 一根檩条。 một đòn tay.
Ý nghĩa của 檩 khi là Danh từ
✪ đòn tay; đòn nóc
架在屋架或山墙上面用来支持椽子或屋面板的长条形构件也叫桁或檩条
- 一根 檩条
- một đòn tay.
✪ lẫm; như "lẫm thóc"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 檩
- 一根 檩条
- một đòn tay.
Hình ảnh minh họa cho từ 檩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 檩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm檩›