yán

Từ hán việt: 【thiềm.diêm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thiềm.diêm). Ý nghĩa là: mái hiên; hiên nhà, mái (bộ phận nhô ra ngoài của một số vật dụng có hình mái hiên). Ví dụ : - mái hiên nhà. - hàng hiên. - dưới mái hiên

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

mái hiên; hiên nhà

(檐儿) 屋顶向旁伸出的边沿部分

Ví dụ:
  • - 房檐 fángyán

    - mái hiên nhà

  • - 廊檐 lángyán

    - hàng hiên

  • - 檐下 yánxià

    - dưới mái hiên

  • - 檐前 yánqián

    - trước mái hiên

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

mái (bộ phận nhô ra ngoài của một số vật dụng có hình mái hiên)

(檐儿) 某些器物上形状象房檐的部分

Ví dụ:
  • - 帽檐 màoyán ér

    - vành mũ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 帽檐 màoyán ér

    - vành mũ

  • - 檐前 yánqián

    - trước mái hiên

  • - 房檐 fángyán

    - mái hiên nhà

  • - 燕子 yànzi zài 屋檐下 wūyánxià 筑巢 zhùcháo

    - Chim én đang làm tổ dưới mái hiên.

  • - 檐下 yánxià

    - dưới mái hiên

  • - 小心翼翼 xiǎoxīnyìyì 沿著 yánzhù 突出 tūchū de yán xiàng 惊惶失措 jīnghuángshīcuò de 男孩 nánhái 靠近 kàojìn

    - Anh ta cẩn thận từng bước đi dọc theo mái hiên nhô lên, tiến gần tới chàng trai hoảng sợ và lạc đường đó.

  • - zhè 不会 búhuì 让你在 ràngnǐzài 这个 zhègè 屋檐下 wūyánxià 加多少 jiāduōshǎo 印象分 yìnxiàngfēn

    - Điều này sẽ không mang lại cho bạn nhiều điểm ấn tượng dưới mái nhà này

  • - 屋檐 wūyán shàng guà zhe 一尺 yīchǐ 来长 láizhǎng de 凌锥 língzhuī

    - trên mái hiên thõng xuống những sợi băng nhọn hoắt.

  • - 檐槽 yáncáo 雨水 yǔshuǐ cóng 房顶 fángdǐng 排走 páizǒu de 水槽 shuǐcáo 装在 zhuāngzài 屋檐 wūyán biān huò 檐下 yánxià

    - Dịch "Ống thoát nước từ mái nhà được lắp đặt ở bên cạnh hay phía dưới mái nhà."

  • - 檐下 yánxià 有个 yǒugè 短廊 duǎnláng

    - Dưới mái hiên có một hành lang ngắn.

  • - 廊檐 lángyán

    - hàng hiên

  • - 雨水 yǔshuǐ cóng 屋檐 wūyán 流下来 liúxiàlai

    - Nước mưa chảy từ mái hiên xuống.

  • - 雪花 xuěhuā luò zài 屋檐 wūyán shàng

    - Bông tuyết rơi trên mái nhà.

  • - 屋檐 wūyán de 颜色 yánsè hěn 独特 dútè

    - Màu sắc của mái nhà rất độc đáo.

  • - 向日葵 xiàngrìkuí dōu le 房檐 fángyán le

    - hoa hướng dương cao ngang mái hiên rồi.

  • Xem thêm 10 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 檐

Hình ảnh minh họa cho từ 檐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 檐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+13 nét)
    • Pinyin: Dān , Yán
    • Âm hán việt: Diêm , Thiềm
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNCR (木弓金口)
    • Bảng mã:U+6A90
    • Tần suất sử dụng:Trung bình