kuò

Từ hán việt: 【quát.thiệm.thiến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quát.thiệm.thiến). Ý nghĩa là: dụng cụ nắn gỗ cho thẳng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

dụng cụ nắn gỗ cho thẳng

挺括

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 栝

Hình ảnh minh họa cho từ 栝

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 栝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Guā , Kuài , Kuò , Tiàn
    • Âm hán việt: Quát , Thiến , Thiệm
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHJR (木竹十口)
    • Bảng mã:U+681D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp