Hán tự: 樘
Đọc nhanh: 樘 (đường.sanh). Ý nghĩa là: khung, bộ. Ví dụ : - 门樘 khung cửa. - 窗樘 khung cửa sổ. - 一樘玻璃门 một bộ cửa kính
✪ khung
门框或窗框
- 门 樘
- khung cửa
- 窗 樘
- khung cửa sổ
Ý nghĩa của 樘 khi là Từ điển
✪ bộ
量词,门扇或门框或窗扇和窗框一副叫一樘
- 一 樘 玻璃门
- một bộ cửa kính
- 四 樘 双扇 窗
- bốn bộ cửa sổ hai cánh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 樘
- 门 樘
- khung cửa
- 一 樘 玻璃门
- một bộ cửa kính
- 四 樘 双扇 窗
- bốn bộ cửa sổ hai cánh.
- 窗 樘
- khung cửa sổ
Hình ảnh minh họa cho từ 樘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 樘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm樘›