- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
- Pinyin:
Chěng
, Táng
- Âm hán việt:
Sanh
Đường
- Nét bút:一丨ノ丶丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰木堂
- Thương hiệt:DFBG (木火月土)
- Bảng mã:U+6A18
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 樘
Ý nghĩa của từ 樘 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 樘 (Sanh, đường). Bộ Mộc 木 (+11 nét). Tổng 15 nét but (一丨ノ丶丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一). Ý nghĩa là: khung cửa. Chi tiết hơn...