Đọc nhanh: 槽孔 (tào khổng). Ý nghĩa là: rãnh, chỗ, Lỗ rãnh.
Ý nghĩa của 槽孔 khi là Danh từ
✪ rãnh
groove
✪ chỗ
slot
✪ Lỗ rãnh
slotted hole
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槽孔
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 参拜 孔庙
- chiêm ngưỡng miếu Khổng tử
- 他 跳 了 两次 槽
- Anh ấy đã nhảy việc hai lần.
- 通气孔
- lỗ thông gió
- 水槽 里 的 水 很 干净
- Nước trong máng nước rất sạch.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 她 的 鼻孔 有点 发红
- Lỗ mũi của cô ấy hơi đỏ.
- 他们 用酒 槽 酿酒
- Họ dùng máng rượu để nấu rượu.
- 老板 板 着 面孔 训斥 人
- Ông chủ nghiêm khắc quở trách người ta.
- 沟槽 里 都 是 泥
- Trong ống cống đều là bùn.
- 卧槽 , 这么 贵
- Vãi, đắt thế!
- 锯缝 , 劈痕 切割 型 工具 如锯 或 斧子 所 制造 的 沟槽 或 凹口
- Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.
- 他 像 一只 骄傲 的 孔雀 一样 在 我 前面 趾高气扬 地 走 着
- Anh ấy đi trước tôi, tự mãn như một con công kiêu ngạo.
- 大家 都 孔恼
- Mọi người đều rất phiền não.
- 她 有 一张 圆圆的 面孔
- Cô ấy có một khuôn mặt tròn tròn.
- 孔雀 羽毛 华丽 斑斑
- Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.
- 这里 有 很多 陌生 的 面孔
- Ở đây có rất nhiều gương mặt lạ.
- 这 头牛 老是 跳槽
- Con bò này cứ luôn nhảy máng.
- 孔雀 羽冠
- mào công
- 他 的 双眼 瞳孔 似乎 稍微 扩大 了 些
- Đồng tử của anh ấy có vẻ hơi giãn ra một chút.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 槽孔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 槽孔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm孔›
槽›