Đọc nhanh: 槽坊 (tào phường). Ý nghĩa là: nhà nấu rượu; lò nấu rượu; nơi cất rượu.
Ý nghĩa của 槽坊 khi là Danh từ
✪ nhà nấu rượu; lò nấu rượu; nơi cất rượu
酿酒的作坊
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槽坊
- 拜 街坊
- Tỏ lòng kính trọng hàng xóm.
- 他 跳 了 两次 槽
- Anh ấy đã nhảy việc hai lần.
- 水槽 里 的 水 很 干净
- Nước trong máng nước rất sạch.
- 他们 用酒 槽 酿酒
- Họ dùng máng rượu để nấu rượu.
- 沟槽 里 都 是 泥
- Trong ống cống đều là bùn.
- 卧槽 , 这么 贵
- Vãi, đắt thế!
- 锯缝 , 劈痕 切割 型 工具 如锯 或 斧子 所 制造 的 沟槽 或 凹口
- Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.
- 造纸 作坊
- xưởng làm giấy
- 这 头牛 老是 跳槽
- Con bò này cứ luôn nhảy máng.
- 街坊 邻舍
- hàng xóm phố phường.
- 吉祥 坊 里 热闹非凡
- Trong hẻm Cát Tường rất náo nhiệt.
- 他 在 木板 上 挖 了 槽
- Anh ấy đã đào rãnh trên tấm gỗ.
- 事情 没 办好 , 心里 总是 不 落槽
- việc chưa làm xong, trong lòng cứ áy náy không yên.
- 老人家 热心肠 , 街坊四邻 有个 磕头碰脑 的 事 , 他 都 出面 调停
- cụ già rất là nhiệt tình, hàng xóm láng giềng có chuyện xung đột gì thì cụ đều đứng ra dàn xếp.
- 驴 老 是 爱 跳槽
- Con lừa này cứ luôn thích nhảy máng.
- 吐槽 了 几句 结果 又 被 打 了 小 报告
- Bóc phốt có vài câu, kết quả liền bị mách lẻo.
- 卧槽 , 他 有 女朋友 了 !
- Vãi, anh ấy có bạn gái rồi!
- 卧槽 , 你 看 那 是 什么 ?
- Ôi trời, cậu xem kia là cái gì?
- 卧槽 , 这 电影 太 好看 了 !
- Ôi trời, phim này hay quá!
- 老人 没有 子女 , 病中 全靠 街坊 尽心 扶持
- Người già không con cái, bị bệnh đều nhờ vào sự giúp đỡ tận tình của dân phố.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 槽坊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 槽坊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坊›
槽›