• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Hộc
  • Nét bút:一丨ノ丶ノフノフ一一丨丶丶一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木斛
  • Thương hiệt:DNBJ (木弓月十)
  • Bảng mã:U+69F2
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 槲

  • Cách viết khác

    𣘳 𥡿

Ý nghĩa của từ 槲 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hộc). Bộ Mộc (+11 nét). Tổng 15 nét but (ノフノフ). Ý nghĩa là: cây hộc, Cây hộc., Cây “hộc” (lat. Chi tiết hơn...

Hộc

Từ điển phổ thông

  • cây hộc

Từ điển Thiều Chửu

  • Cây hộc.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cây “hộc” (lat

- Quercus dentata; Mongolian oak), gỗ dùng chế khí cụ, lá nuôi tằm.