Các biến thể (Dị thể) của 槲
𣘳 𥡿
Đọc nhanh: 槲 (Hộc). Bộ Mộc 木 (+11 nét). Tổng 15 nét but (一丨ノ丶ノフノフ一一丨丶丶一丨). Ý nghĩa là: cây hộc, Cây hộc., Cây “hộc” 槲 (lat. Chi tiết hơn...
- Quercus dentata; Mongolian oak), gỗ dùng chế khí cụ, lá nuôi tằm.