Hán tự: 榻
Đọc nhanh: 榻 (tháp). Ý nghĩa là: giường nhỏ. Ví dụ : - 竹榻。 giường tre.. - 藤榻。 giường mây.
Ý nghĩa của 榻 khi là Danh từ
✪ giường nhỏ
狭长而软矮的床
- 竹榻
- giường tre.
- 藤榻
- giường mây.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榻
- 竹榻
- giường tre.
- 卧榻 之侧 , 岂容 他人 鼾睡 ( 比喻 不许 别人 侵入 自己 的 势力范围 )
- cạnh giường, há để kẻ khác ngủ say (ví với việc không cho phép người khác xâm nhập phạm vi thế lực của mình)
- 缠绵 病榻
- ốm triền miên.
- 藤榻
- giường mây.
Hình ảnh minh họa cho từ 榻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 榻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm榻›