扫榻 sǎo tà

Từ hán việt: 【tảo tháp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "扫榻" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tảo tháp). Ý nghĩa là: quét dọn giường chiếu (đón khách).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 扫榻 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 扫榻 khi là Động từ

quét dọn giường chiếu (đón khách)

打扫床上灰尘,表示欢迎客人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扫榻

  • - 机器 jīqì 进行 jìnxíng 扫射 sǎoshè

    - Máy tiến hành quét xạ.

  • - de 抱怨 bàoyuàn 大家 dàjiā de 兴致 xìngzhì 扫兴 sǎoxìng

    - Lời phàn nàn của cô ấy đã làm mọi người mất hứng.

  • - 一边 yībiān tīng 音乐 yīnyuè 一边 yībiān 扫地 sǎodì

    - Cô ấy vừa nghe nhạc vừa quét sàn.

  • - 家家户户 jiājiāhùhù dōu 打扫 dǎsǎo hěn 干净 gānjìng

    - mọi nhà đều quét dọn sạch sẽ.

  • - 突发 tūfā de 扫兴 sǎoxìng de 情况 qíngkuàng ràng rén 不悦 búyuè

    - Tình huống bất ngờ làm mất hứng khiến người ta không vui.

  • - 扫除 sǎochú 障碍 zhàngài

    - gạt bỏ trở ngại.

  • - 大扫除 dàsǎochú 时要 shíyào 注意安全 zhùyìānquán

    - Khi dọn dẹp tổng vệ sinh, cần chú ý an toàn.

  • - 扫描 sǎomiáo 数据 shùjù 确保安全 quèbǎoānquán

    - Tôi quét dữ liệu để đảm bảo an toàn.

  • - 横扫千军 héngsǎoqiānjūn

    - quét sạch ngàn quân.

  • - 这个 zhègè 扫帚 sàozhǒu hěn 耐用 nàiyòng

    - Cái chổi này rất bền.

  • - 扫码 sǎomǎ 支付 zhīfù hěn 方便 fāngbiàn

    - Thanh toán bằng cách quét mã rất tiện lợi.

  • - qǐng 扫码 sǎomǎ 支付 zhīfù 费用 fèiyòng

    - Vui lòng quét mã để thanh toán.

  • - 室内 shìnèi 室外 shìwài yào 天天 tiāntiān 扫除 sǎochú

    - nhà trong nhà ngoài ngày nào cũng phải quét dọn.

  • - zhè 房间 fángjiān dài 打扫 dǎsǎo le

    - Phòng này cần được dọn dẹp.

  • - xiǎng 扫除 sǎochú 心中 xīnzhōng de 烦恼 fánnǎo

    - Cô ấy muốn xóa tan mọi phiền muộn.

  • - 扫数 sǎoshù 入库 rùkù

    - nhập kho toàn bộ.

  • - 大扫除 dàsǎochú

    - tổng vệ sinh.

  • - 扫除 sǎochú 文盲 wénmáng

    - xoá sạch nạn mù chữ.

  • - 洒扫 sǎsǎo 庭除 tíngchú

    - quét sân

  • - 老师 lǎoshī 要求 yāoqiú 学生 xuésheng 扫码 sǎomǎ 提交 tíjiāo 作业 zuòyè

    - Giáo viên yêu cầu học sinh quét mã để nộp bài.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 扫榻

Hình ảnh minh họa cho từ 扫榻

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扫榻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Sǎo , Sào
    • Âm hán việt: Táo , Tảo
    • Nét bút:一丨一フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QSM (手尸一)
    • Bảng mã:U+626B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tháp
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DASM (木日尸一)
    • Bảng mã:U+69BB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình