Đọc nhanh: 扫榻 (tảo tháp). Ý nghĩa là: quét dọn giường chiếu (đón khách).
Ý nghĩa của 扫榻 khi là Động từ
✪ quét dọn giường chiếu (đón khách)
打扫床上灰尘,表示欢迎客人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扫榻
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 她 的 抱怨 把 大家 的 兴致 扫兴
- Lời phàn nàn của cô ấy đã làm mọi người mất hứng.
- 她 一边 听 音乐 一边 扫地
- Cô ấy vừa nghe nhạc vừa quét sàn.
- 家家户户 都 打扫 得 很 干净
- mọi nhà đều quét dọn sạch sẽ.
- 突发 的 扫兴 的 情况 让 人 不悦
- Tình huống bất ngờ làm mất hứng khiến người ta không vui.
- 扫除 障碍
- gạt bỏ trở ngại.
- 大扫除 时要 注意安全
- Khi dọn dẹp tổng vệ sinh, cần chú ý an toàn.
- 我 扫描 数据 以 确保安全
- Tôi quét dữ liệu để đảm bảo an toàn.
- 横扫千军
- quét sạch ngàn quân.
- 这个 扫帚 很 耐用
- Cái chổi này rất bền.
- 扫码 支付 很 方便
- Thanh toán bằng cách quét mã rất tiện lợi.
- 请 扫码 支付 费用
- Vui lòng quét mã để thanh toán.
- 室内 室外 要 天天 扫除
- nhà trong nhà ngoài ngày nào cũng phải quét dọn.
- 这 房间 待 打扫 了
- Phòng này cần được dọn dẹp.
- 她 想 扫除 心中 的 烦恼
- Cô ấy muốn xóa tan mọi phiền muộn.
- 扫数 入库
- nhập kho toàn bộ.
- 大扫除
- tổng vệ sinh.
- 扫除 文盲
- xoá sạch nạn mù chữ.
- 洒扫 庭除
- quét sân
- 老师 要求 学生 扫码 提交 作业
- Giáo viên yêu cầu học sinh quét mã để nộp bài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扫榻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扫榻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扫›
榻›