榔榆 láng yú

Từ hán việt: 【lang du】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "榔榆" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lang du). Ý nghĩa là: Cây du Trung Quốc hay cây du (Ulmus parvifolia).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 榔榆 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 榔榆 khi là Danh từ

Cây du Trung Quốc hay cây du (Ulmus parvifolia)

Chinese or lacebark elm (Ulmus parvifolia)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榔榆

  • - ya cái shì 榆木脑袋 yúmùnǎodai

    - Anh í, anh mới là cái đồ cứng đầu,

  • - 槟榔 bīngláng de 叶子 yèzi 很长 hěnzhǎng

    - Lá cây cau rất dài.

  • - 庭院 tíngyuàn yǒu 榆树 yúshù

    - Trong sân có cây du.

  • - 榆钱儿 yúqiánér

    - Quả (cây) du.

  • - 榆钱 yúqián hěn 特别 tèbié

    - Hạt cây du rất đặc biệt.

  • - 喜欢 xǐhuan chī 槟榔 bīngláng

    - Anh ấy thích ăn quả cau.

  • - 槟榔 bīngláng de 果实 guǒshí 可以 kěyǐ chī

    - Quả của cây cau có thể ăn được.

  • - zhè 是不是 shìbúshì 榆树 yúshù

    - Đây có phải là cây du không?

  • - 这家 zhèjiā 农舍 nóngshè 由于 yóuyú 周围 zhōuwéi de 大榆树 dàyúshù ér 增光 zēngguāng 不少 bùshǎo

    - Ngôi nhà nông trang này trở nên rực rỡ hơn nhiều nhờ sự hiện diện của những cây phượng lớn xung quanh.

  • - 因为 yīnwèi mài le 许多 xǔduō 榆树 yúshù 街上 jiēshàng de 房子 fángzi

    - Vì cô ấy đã bán rất nhiều nhà trên phố Elm.

  • - 知道 zhīdào 榆树 yúshù ma

    - Anh biết cây du không?

  • Xem thêm 6 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 榔榆

Hình ảnh minh họa cho từ 榔榆

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 榔榆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOMN (木人一弓)
    • Bảng mã:U+6986
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Láng , Lǎng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:一丨ノ丶丶フ一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DIIL (木戈戈中)
    • Bảng mã:U+6994
    • Tần suất sử dụng:Trung bình