Đọc nhanh: 楚河汉界 (sở hà hán giới). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) một đường phân chia lãnh thổ đối thủ, (văn học) con sông phân chia Chu và Hán, đường giữa các bên trên bàn cờ tướng.
✪ (nghĩa bóng) một đường phân chia lãnh thổ đối thủ
fig. a line that divides rival territories
✪ (văn học) con sông phân chia Chu và Hán
lit. the river that divides Chu and Han
✪ đường giữa các bên trên bàn cờ tướng
the mid-line between sides on a Chinese chessboard
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楚河汉界
- 汉服 是 我们 汉族 的 民族服装
- Hán phục là trang phục dân tộc của dân tộc Hán chúng tôi.
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 全世界 无产者 , 联合 起来
- Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
- 长江 是 中国 最长 的 河流
- Trường Giang là sông dài nhất ở Trung Quốc.
- 长江 是 中国 大河
- Sông Trường Giang là sông lớn ở Trung Quốc.
- 幸毋河 汉斯 言
- xin chớ tin vào những lời nói suông ấy.
- 出 了 北京市 就是 河北 地界
- ra khỏi thành phố Bắc Kinh là khu vực Hà Bắc.
- 这个 封界 很 清楚
- Ranh giới này rất rõ ràng.
- 这个 省 北界 黄河
- Phía bắc tỉnh này giáp sông Hoàng Hà.
- 大别山 绵亘 在 河南 、 安徽 和 湖北 三省 的 边界 上
- Dãy Đại Biệt Sơn kéo dài suốt ranh giới ba tỉnh Hà Nam, An Huy và Hồ Bắc.
- 河北省 和 辽宁省 在 山海关 分界
- Sơn Hải Quan là ranh giới giữa hai tỉnh Hà Bắc và Liêu Ninh.
- 过 了 河北 河南 两省 的 分界线 , 就 进入 了 豫北
- qua ranh giới giữa hai tỉnh Hà Bắc và Hà Nam, là đến Dự Bắc.
- 长江 是 世界 第三 长 河流
- Trường Giang là con sông dài thứ ba thế giới.
- 那条 河 就是 我们 的 边界
- Con sông đó chính là biên giới của chúng ta.
- 淮河 水流 经三省 交界
- Nước sông Hoài chảy qua ranh giới ba tỉnh.
- 山西 和 陕西 以 黄河 为界
- Hoàng Hà là ranh giới giữa hai tỉnh Sơn Tây và Thiểm Tây.
- 目前 学界 对 汉语 语法 变换分析 的 探源 研究 似有 可 商之处
- Hiện tại, việc nghiên cứu về nguồn gốc của việc phân tích sự biến đổi ngữ pháp tiếng Hán có vẻ là có thể thương lượng được.
- 它们 都 乘 免费 的 维珍 银河 航班 环游世界 呢
- Họ đang trên chuyến bay Virgin Galactic miễn phí vòng quanh thế giới.
- 这是 汉字 简化 方案
- Đây là phương án giản hóa chữ Hán.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 楚河汉界
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 楚河汉界 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm楚›
汉›
河›
界›