Hán tự: 椿
Đọc nhanh: 椿 (xuân.thung). Ý nghĩa là: cây thầu dầu; hương xuân; cây xuân, họ Xuân.
Ý nghĩa của 椿 khi là Danh từ
✪ cây thầu dầu; hương xuân; cây xuân
椿树,就是香椿,有时也指臭椿
✪ họ Xuân
(Chūn) 姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椿
Hình ảnh minh họa cho từ 椿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 椿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm椿›