chūn

Từ hán việt: 【xuẩn.suyễn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xuẩn.suyễn). Ý nghĩa là: loài bọ xít.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

loài bọ xít

昆虫的一科,种类很多,身体圆形或椭圆形,头部有单眼有的椿象能放出恶臭吸植物茎和果实的汁多数是害虫也叫椿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蝽

Hình ảnh minh họa cho từ 蝽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蝽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin: Chūn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一一一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIQKA (中戈手大日)
    • Bảng mã:U+877D
    • Tần suất sử dụng:Thấp