椰子纤维 yēzi xiānwéi

Từ hán việt: 【da tử tiêm duy】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "椰子纤维" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (da tử tiêm duy). Ý nghĩa là: Sợi xơ dừa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 椰子纤维 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 椰子纤维 khi là Danh từ

Sợi xơ dừa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椰子纤维

  • - 奶油 nǎiyóu 焦糖 jiāotáng 椰子 yēzi 蛋糕 dàngāo

    - Bánh creme caramel au dừa.

  • - 椰子 yēzi 劈开 pīkāi le

    - Cô ấy đã chia đôi quả dừa.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 使用 shǐyòng le 合成纤维 héchéngxiānwéi

    - Chiếc áo này sử dụng sợi tổng hợp.

  • - 合成纤维 héchéngxiānwéi

    - sợi tổng hợp.

  • - 人造纤维 rénzàoxiānwéi

    - tơ nhân tạo.

  • - 全麦 quánmài 面包 miànbāo de 纤维 xiānwéi 含量 hánliàng jiào gāo

    - Bánh mì nguyên cám có hàm lượng chất xơ cao.

  • - nín 尝过 chángguò 椰子 yēzi fàn ma

    - Bạn đã thử cơm dừa chưa?

  • - duì 维罗纳 wéiluónà de 夫妇 fūfù 没有 méiyǒu zài 回来 huílai kàn 房子 fángzi

    - Cặp vợ chồng từ Verona đó đã không bao giờ quay lại để xem xét ngôi nhà lần thứ hai.

  • - 肖恩 xiāoēn 身上 shēnshàng de 弹孔 dànkǒng 发现 fāxiàn de 纤维 xiānwéi shì 牛仔布 niúzǎibù

    - Sợi trong vết thương do mảnh đạn của Shane là vải denim.

  • - 优质 yōuzhì 麻纤维 máxiānwéi 难得 nánde

    - Sợi gai chất lượng tốt hiếm có.

  • - 这种 zhèzhǒng 麻纤维 máxiānwéi 优质 yōuzhì

    - Loại sợi gai này chất lượng tốt.

  • - 纤维 xiānwéi 食品 shípǐn duì 肠道 chángdào 有益 yǒuyì

    - Thực phẩm giàu chất xơ tốt cho đường ruột.

  • - 桃子 táozi 富含 fùhán 维生素 wéishēngsù C

    - Quả đào chứa nhiều vitamin C.

  • - 纤维 xiānwéi 肌痛症 jītòngzhèng 季节性 jìjiéxìng 抑郁 yìyù

    - Đau cơ xơ hóa và trầm cảm theo mùa?

  • - 纤维素 xiānwéisù 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 预防 yùfáng 便秘 biànmì

    - Chất xơ có thể giúp ngăn ngừa táo bón.

  • - bīn zhī de 特产 tèchǎn shì 椰子 yēzi

    - Đặc sản của Bến Tre là trái dừa.

  • - 橙子 chéngzi 富含 fùhán 维生素 wéishēngsù C

    - Cam giàu vitamin C.

  • - 柚子 yòuzi 富含 fùhán 维生素 wéishēngsù C

    - Bưởi rất giàu vitamin C.

  • - 蔬菜 shūcài zhōng 含有 hányǒu 丰富 fēngfù de 纤维素 xiānwéisù

    - Rau củ chứa nhiều chất xơ.

  • - 酒椰 jiǔyē 纤维 xiānwéi 这种 zhèzhǒng 植物 zhíwù de 叶片 yèpiàn 纤维 xiānwéi 用作 yòngzuò 席子 xízi 篮子 lánzi 其它 qítā 产品 chǎnpǐn

    - Loại sợi từ lá cây Rừng dừa rượu có thể được sử dụng để làm thảm, rổ và các sản phẩm khác.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 椰子纤维

Hình ảnh minh họa cho từ 椰子纤维

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 椰子纤维 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Yē , Yé
    • Âm hán việt: Da , Gia
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨一一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DSJL (木尸十中)
    • Bảng mã:U+6930
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiān , Qiàn , Xiān
    • Âm hán việt: Khiên , Tiêm
    • Nét bút:フフ一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHJ (女一竹十)
    • Bảng mã:U+7EA4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Duy
    • Nét bút:フフ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMOG (女一人土)
    • Bảng mã:U+7EF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao