Đọc nhanh: 椰壳 (da xác). Ý nghĩa là: Vỏ dừa.
Ý nghĩa của 椰壳 khi là Danh từ
✪ Vỏ dừa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椰壳
- 乌龟壳 的 冉 很 特别
- Rìa của mai rùa rất đặc biệt.
- 在 海岸 上 拾取 贝壳
- nhặt vỏ sò trên bờ biển.
- 椰汁 有 一种 淡淡的 甜味
- Nước dừa có một vị ngọt nhẹ.
- 海滩 上 遍布 贝壳
- Bãi biển có đầy vỏ sò.
- 沙滩 上 有 很多 贝壳
- Trên bãi cát có rất nhiều vỏ sò.
- 那 家 公司 只是 个 壳 公司
- Công ty đó chỉ là một công ty vỏ bọc.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 菱角 外壳 多有角
- Vỏ của củ ấu có nhiều góc.
- 奶油 焦糖 椰子 蛋糕
- Bánh creme caramel au dừa.
- 她 把 椰子 劈开 了
- Cô ấy đã chia đôi quả dừa.
- 板栗 壳 带 着 尖锐 刺
- Vỏ hạt dẻ có gai nhọn.
- 贝壳 上面 有 绿色 的 花纹
- trên vỏ sò có hoa văn màu xanh lục.
- 栗子 的 壳 斗 上 有 许多 刺
- Vỏ của hạt dẻ có nhiều gai.
- 他们 通过 壳 公司 逃税
- Họ trốn thuế thông qua công ty vỏ bọc.
- 这个 面膜 里 含有 椰油
- Mặt nạ này chứa dầu dừa.
- 鸡蛋 有 坚硬 的 壳
- Trứng gà có vỏ cứng.
- 这颗 橡子 的 外壳 很 硬
- Vỏ ngoài của hạt sồi này rất cứng.
- 我 喜欢 喝 椰汁
- Tôi thích uống nước dừa.
- 我们 在 海边 拾 贝壳
- Chúng tôi nhặt vỏ sò ở bãi biển.
- 我 喜欢 吃 新鲜 的 椰肉
- Tôi thích ăn cơm dừa tươi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 椰壳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 椰壳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm壳›
椰›