Hán tự: 棼
Đọc nhanh: 棼 (phần). Ý nghĩa là: rối; rối loạn; rối rắm; lộn xộn. Ví dụ : - 治丝益棼 càng gỡ càng rối
Ý nghĩa của 棼 khi là Tính từ
✪ rối; rối loạn; rối rắm; lộn xộn
纷乱
- 治丝益 棼
- càng gỡ càng rối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棼
- 治丝益 棼
- càng gỡ càng rối
Hình ảnh minh họa cho từ 棼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 棼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm棼›