Đọc nhanh: 森林管理 (sâm lâm quản lí). Ý nghĩa là: lâm chính.
Ý nghĩa của 森林管理 khi là Động từ
✪ lâm chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 森林管理
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 林木 森然
- rừng cây rậm rạp sừng sững.
- 森林 树木 很 稠密
- Cây trong rừng rất dày đặc.
- 森林 里 有 很多 树木
- Trong rừng có rất nhiều cây cối.
- 森林 里 有 密集 的 树木
- Trong rừng có những cây cối mọc dày đặc.
- 森林 里 的 树木 非常 浓郁
- Cây cối trong rừng rất rậm rạp.
- 树木 在 森林 中 均匀分布
- Cây cối phân bố đều trong rừng.
- 森林 里 古木参天 , 粗藤 盘结
- trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.
- 原始森林
- rừng nguyên thuỷ
- 抚育 森林
- chăm sóc rừng
- 阴森 的 树林
- rừng cây âm u
- 森林 很 稠密
- Rừng rất rậm rạp.
- 森林 之中 倓 谧
- Trong rừng rất yên tĩnh.
- 那片 森林 苍郁
- Khu rừng đó rậm rạp.
- 森林 濒临 消失
- Rừng gần như biến mất.
- 森林 中有 魔幻
- Trong rừng có điều kỳ dị.
- 这片 森林 需要 治理
- Khu rừng này cần được cải tạo.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 森林管理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 森林管理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm林›
森›
理›
管›