Đọc nhanh: 棘爪 (cức trảo). Ý nghĩa là: cần giật (linh kiện của máy móc).
Ý nghĩa của 棘爪 khi là Danh từ
✪ cần giật (linh kiện của máy móc)
拔动棘轮做间歇运动的零件棘爪由连杆带动做往复运动,从而带动棘轮做单向运动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棘爪
- 报 荆 斩 棘 的 哥哥
- Anh trai vượt mọi trông gai
- 锋利 的 利爪 鹰
- Móng vuốt chim ưng sắc bén.
- 鸡 爪子
- chân gà
- 猫爪 很 是 锋利
- Móng vuốt mèo rất sắc bén.
- 墙上 有 爪子 的 痕迹
- Trên tường có dấu móng vuốt.
- 鸡爪 有点 尖锐
- Móng gà hơi sắc nhọn.
- 乌龟 趾间 有 蹼 , 趾 端 有 爪
- Giữa các ngón chân của rùa có màng mỏng, đầu ngón chân có móng.
- 她 丁上 棘手 之 事
- Cô ấy gặp phải việc khó giải quyết.
- 奋斗 是 桨 , 划开 了 生命 中 的 荆棘 , 告别 了 昨日 的 迷茫
- Phấn đấu tựa mái chèo, vạch qua những chông gai trong cuộc sống và tạm biệt những lo âu của ngày hôm qua
- 这件 事情 办 起来 有点 棘手
- Đây là một chút khó khăn để làm.
- 斩断 侵略者 的 魔爪
- Chặt đứt nanh vuốt của bọn xâm lược.
- 斩断 侵略者 魔爪
- chặt đứt nanh vuốt ma quỷ của những kẻ xâm lược.
- 小 路上 荆棘丛生
- Con đường nhỏ đầy gai góc.
- 这片 森林 荆棘丛生
- Khu rừng này đầy gai góc.
- 只要 得不到 就 一样 百爪 挠 心 痛得 不差 分毫
- Chỉ cần bạn không có được, thì nó so với việc tự giày vò, lo lắng bất an chẳng kém gì nhau cả
- 鸟爪 十分 灵活
- Chân chim rất linh hoạt.
- 脱骨 鸡爪 真 好吃 !
- Chân gà rút xương ngon thật!
- 她 勇敢 趟 过 荆棘
- Cô ấy dũng cảm đi qua bụi gai.
- 它 的 爪 很 坚硬
- Móng vuốt của nó rất cứng.
- 他点 了 鸡爪 和 啤酒
- Anh ấy gọi chân gà và bia.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 棘爪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 棘爪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm棘›
爪›