Đọc nhanh: 棕雨燕 (tông vũ yến). Ý nghĩa là: Yến cọ.
Ý nghĩa của 棕雨燕 khi là Danh từ
✪ Yến cọ
棕雨燕(学名:Cypsiurus balasiensis),上体黑褐色,头、两翅和尾较暗浓而略带光泽,尾呈深叉状;下体暗褐色,有的较淡,颏和喉微缀灰色。嘴黑色,跗跖被羽,黑褐色,趾和爪黑色。常成群在开阔的旷野上空飞翔。主要以昆虫为食。在飞行中捕食昆虫。繁殖期为5~7月。成对或成小群在一起营巢繁殖。通常营巢于屋檐下或棕榈树叶上和茅草上。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕雨燕
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 都 是 新婚燕尔
- Tất cả họ đều là những cặp đôi mới cưới.
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 这 几天 肯 下雨
- Mấy ngày nay chịu cảnh trời mưa.
- 今天 肯定 会 下雨 啰
- Hôm nay chắc chắn sẽ mưa.
- 疾风 迅雨
- gió táp mưa sa.
- 大雨 伴随 着 电闪雷鸣
- Mưa lớn kèm theo sấm chớp.
- 雷鸣 是 暴风雨 的 前兆
- Sấm rền báo bão tới.
- 风声 夹 着 雨声
- Tiếng gió xen lẫn tiếng mưa rơi.
- 俄顷 雨 就 停 了
- Phút chốc mưa đã tạnh.
- 决下 大雨 了 , 要 不快 走 , 就 得 挨 淋
- Sắp mưa to rồi, không đi nhanh thì nhất định sẽ bị ướt.
- 燕子 擦 着 水面 飞
- chim yến bay lướt trên mặt nước
- 雨 一个劲儿 地下
- mưa mãi không ngớt; mưa hoài
- 近日 雨霖 霖
- Mấy ngày nay mưa liên tục.
- 欸 , 怎么 又 下雨 了 ?
- Ôi, sao lại mưa nữa?
- 我们 怎么 防治 酸雨 呢 ?
- Chúng ta làm thế nào để chống mưa axit?
- 下 着 零零星星 的 小雨
- mưa nhỏ lác đác.
- 看样子 要 下雨 了
- Xem chừng sắp mưa rồi.
- 燕子 低飞 说明 快要 下雨 了
- Chim én bay thấp chứng tỏ trời sắp mưa.
- 你 看到 雨果 了 吗
- Bạn có thấy Hugo ở đó không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 棕雨燕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 棕雨燕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm棕›
燕›
雨›