Đọc nhanh: 棒操 (bổng thao). Ý nghĩa là: bổng thao; bài thể dục với gậy.
Ý nghĩa của 棒操 khi là Danh từ
✪ bổng thao; bài thể dục với gậy
以棒为器械的艺术体操项目,以摆动、抛接、打击为基本动作完成各种优美造形
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棒操
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 婆 总是 操心 家里 事
- Mẹ chồng luôn lo lắng chuyện trong nhà.
- 哈哈 , 真是 太棒了 !
- A ha, thật là tuyệt vời!
- 哟 , 你 的 中文 好棒 !
- Yooo, tiếng Trung của bạn giỏi quá.
- 操 胜券
- ăn chắc; thắng chắc.
- 两个 棍棒 相互 摩擦 能 起火
- Hai que cọ xát lẫn nhau có thể gây cháy.
- 他 打球 打 得 很棒
- Anh ấy chơi bóng rất giỏi.
- 烘培 真是 很棒 的 爱好
- Nướng bánh thực sự là một sở thích tuyệt vời
- 健美操
- thể dục thẩm mỹ
- 棒子面 儿 饽饽
- bánh bột ngô
- 焚香 操琴
- thắp hương tập đàn
- 操守 清廉
- phẩm hạnh thanh liêm
- 保持 坚贞 操守
- Duy trì phẩm hạnh trung thành.
- 安全 操作规程
- quy trình thao tác an toàn
- 你 别替 我 操心 了
- Bạn đừng lo lắng cho tôi.
- 我 正在 享受 很多年 来 最 棒 的 性事
- Tôi đang quan hệ tình dục tốt nhất mà tôi đã có trong nhiều năm.
- 操练 人马
- thao diễn người ngựa; thao diễn quân đội
- 操练 身体
- luyện tập thân thể
- 他 操作 很 熟练
- Anh ấy thao tác rất thành thạo.
- 他 的 歌唱 得 好 不 棒 !
- Anh ấy hát thật tuyệt!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 棒操
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 棒操 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm操›
棒›