Đọc nhanh: 梯己 (thê kỉ). Ý nghĩa là: vốn riêng; của riêng, thân cận; tri kỷ; tâm giao. Ví dụ : - 梯己钱 tiền riêng. - 梯己话 lời tri kỷ
Ý nghĩa của 梯己 khi là Danh từ
✪ vốn riêng; của riêng
家庭成员个人积蓄的 (财物);私房1.
- 梯己 钱
- tiền riêng
✪ thân cận; tri kỷ; tâm giao
亲近的;贴心的
- 梯己 话
- lời tri kỷ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梯己
- 自奉 克己
- tự tiết kiệm.
- 不要 太 菲薄 自己 了
- Đừng quá tự hạ thấp bản thân mình.
- 阳光 炫耀着 自己 的 光芒
- Mặt trời chiếu rọi những tia nắng.
- 他 尽力 弥补 自己 的 错误
- Anh ấy gắng sức bù đắp lỗi của mình.
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 弗格森 在 电梯 上
- Ferguson đang ở trong thang máy.
- 暧昧 不 可怕 , 但是 暧昧 的 死穴 就是 对象 是 自己 喜欢 的 人
- Thả Thính không có gì ghê gớm, nhưng ngõ cụt của thả thính là đối tượng chính là người mình thích.
- 别 让 自己 太局 了 呀
- Đừng để mình đi quá giới hạn nhé.
- 好好 照顾 自己 哟
- Chăm sóc bản thân thật tốt nhé.
- 她 呜咽 着 叙述 她 自己 悲哀 的 身世
- Cô ấy khóc lóc khi kể về cuộc đời đau buồn của mình.
- 他 总是 为 自己 的 体重 发愁
- Anh ấy luôn buồn phiền về cân nặng.
- 她 为 自己 的 将来 感到 忧愁
- Cô ấy lo âu về tương lai của mình.
- 感伤 自己 不幸 的 身世
- bi thương cho số phận bất hạnh trên cuộc đờii
- 母亲 怜 自己 的 孩子
- Mẹ thương yêu con của mình.
- 他 在 会上 鸣 自己 的 观点
- Anh ta bày tỏ quan điểm của mình trong cuộc họp.
- 一堆 道理 劝 朋友 醒悟 自己 却 执迷不悟
- Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.
- 她 怨 自己 的 无能
- Cô ấy oán hận sự bất lực của mình.
- 梯己 钱
- tiền riêng
- 梯己 话
- lời tri kỷ
- 他 想 深化 自己 的 认识
- Anh ấy muốn làm sâu thêm nhận thức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 梯己
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梯己 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm己›
梯›