Đọc nhanh: 梨属 (lê thuộc). Ý nghĩa là: Pyrus, chi cây chứa lê.
Ý nghĩa của 梨属 khi là Danh từ
✪ Pyrus, chi cây chứa lê
Pyrus, tree genus containing pears
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梨属
- 越南 属于 亚洲
- Việt Nam thuộc Châu Á.
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 他 属于 皇室 家族
- Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.
- 哥哥 属马 , 弟弟 属鸡
- Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.
- 附属小学
- trường tiểu học phụ thuộc
- 附属 工厂
- nhà máy phụ thuộc
- 属国 按时 向 朝廷 贡物
- Chư hầu nộp cống vật lên triều đình đúng hạn.
- 妈妈 给 我 削 梨
- Mẹ gọt lê cho tôi.
- 英属 曼岛 的 国旗
- Lá cờ của Isle of Man
- 把 梨 皮旋掉
- Gọt vỏ lê đi.
- 松树 属于 松科
- Cây thông thuộc họ tùng.
- 这 不是 苹果 , 而是 梨
- Đây không phải táo mà là lê.
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 他们 在 陆军 海军 中 应当 有 亲属 , 在 外交部门 中 至少 应当 有 一门 亲戚
- Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.
- 荣誉 属于 人民
- Vinh quang thuộc về nhân dân.
- 梨花 皑皑 满 枝头
- Hoa lê trắng xóa đầy cành.
- 查证 属实
- điều tra và chứng nhận đúng sự thật.
- 称谓语 可以 分为 亲属称谓 语 和 社会 称谓语
- Ngôn ngữ xưng hô có thể chia thành ngôn ngữ xưng hô thân thuộc và xã hội.
- 谁 把 凤梨 兰姆 酒 喝 了
- Ai đã uống rượu rum dứa?
- 准备 买 一所 真正 属于 自己 的 房子
- chuẩn bị mua một ngôi nhà thực sự thuộc về tôi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 梨属
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梨属 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm属›
梨›