Đọc nhanh: 档胎杆 (đương thai can). Ý nghĩa là: càng gạt lốp.
Ý nghĩa của 档胎杆 khi là Danh từ
✪ càng gạt lốp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 档胎杆
- 这根 杆 很长
- Cây cột này rất dài.
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 光杆儿 牡丹
- cành mẫu đơn trụi lá
- 档次
- đẳng cấp; cấp bậc
- 她 头胎 养 了 个 胖小子
- Cô ấy đã sinh con trai đầu lòng bụ bẫm.
- 双胞胎 有 相同 的 爱好
- Cặp sinh đôi có sở thích giống nhau.
- 阑杆 保护 安全
- Lan can bảo vệ an toàn.
- 拉杆 天线
- ăng-ten ống tháp.
- 拉杆 支架
- giàn giáo kiểu ống tháp.
- 帕斯卡 换 档案
- Pascal cho tệp.
- 这种 胎 耐用 且 安全
- Lốp xe này bền và an toàn.
- 石栏杆
- lan can đá.
- 景泰蓝 的 胎儿
- đồ tráng men lam Cảnh Thái chưa nung.
- 出 胎 ( 降生 )
- đẻ; sinh ra
- 十月 怀胎
- mang thai 10 tháng.
- 胎儿 躁动
- bào thai máy liên tục.
- 心怀鬼胎
- trong lòng mang ý nghĩ xấu xa
- 车胎 放炮
- bánh xe nổ rồi; nổ lốp rồi.
- 金胎 首饰 是 高档 品
- Đồ trang sức từ phôi vàng là hàng cao cấp.
- 在 一次 教会 举办 的 专题 座谈会 上 , 有 数百名 妇女 出席 讨论 堕胎 问题
- Trong một cuộc hội thảo chuyên đề diễn ra tại một nhà thờ, có hàng trăm phụ nữ tham dự để thảo luận về vấn đề phá thai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 档胎杆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 档胎杆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm杆›
档›
胎›