Đọc nhanh: 档期 (đương kì). Ý nghĩa là: phạm vi ngày tổ chức sự kiện (chiếu phim, triển lãm, v.v.), vị trí trong lịch trình, thời gian biểu (cho một chương trình truyền hình, một phiên với một nhiếp ảnh gia, v.v.).
Ý nghĩa của 档期 khi là Danh từ
✪ phạm vi ngày tổ chức sự kiện (chiếu phim, triển lãm, v.v.)
range of dates in which an event is to be held (film screening, exhibition etc)
✪ vị trí trong lịch trình
slot within a schedule
✪ thời gian biểu (cho một chương trình truyền hình, một phiên với một nhiếp ảnh gia, v.v.)
timeslot (for a TV program, a session with a photographer etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 档期
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 克期 完工
- thời hạn hoàn công.
- 封河 期
- thời kỳ sông đóng băng.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 大姨妈 期间 , 她 感觉 很累
- Trong kỳ kinh nguyệt, cô ấy cảm thấy rất mệt.
- 你 星期六 也 不 休息 啊
- Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?
- 不期而遇
- Không hẹn mà gặp.
- 不期而遇
- không hẹn mà gặp
- 好运 总是 不期而至
- May mắn luôn đến bất ngờ.
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 档次
- đẳng cấp; cấp bậc
- 行期 已近
- sắp đến ngày lên đường
- 学期 已近 蒂
- Gần hết học kỳ rồi.
- 癌症 早期 发现 很 重要
- Phát hiện ung thư sớm rất quan trọng.
- 那 是 过期 的 酸奶
- Đó là sữa chua hết hạn.
- 从 星期三 到 星期五
- từ thứ tư đến thứ sáu.
- 星期日
- Ngày chủ nhật
- 我 的 指导 顾问 建议 我 给 自己 一年 空档 期
- Cố vấn hướng dẫn của tôi đề nghị tôi nên nghỉ một năm.
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 档期
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 档期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm期›
档›