桃江 táojiāng

Từ hán việt: 【đào giang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "桃江" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đào giang). Ý nghĩa là: Quận Đào Giang ở Yiyang | , Hồ Nam.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 桃江 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Quận Đào Giang ở Yiyang 益陽 | 益阳 , Hồ Nam

Taojiang county in Yiyang 益陽|益阳 [Yi4yáng], Hunan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桃江

  • - 沿江 yánjiāng 布防 bùfáng

    - lực lượng phòng thủ ven sông

  • - 长江 chángjiāng shì 中国 zhōngguó 大河 dàhé

    - Sông Trường Giang là sông lớn ở Trung Quốc.

  • - 妈妈 māma mǎi 桃子 táozi

    - Mẹ mua quả đào.

  • - 那条 nàtiáo shì 江山 jiāngshān gǎng ya

    - Đó là sông Giang Sơn.

  • - 走遍 zǒubiàn 大江南北 dàjiāngnánběi

    - đi khắp từ Nam chí Bắc sông Trường giang

  • - 艳阳 yànyáng 桃李 táolǐ jié

    - mùa xuân đào lý tươi đẹp

  • - 娇艳 jiāoyàn de 桃花 táohuā

    - đoá hoa đào xinh tươi.

  • - 这个 zhègè 桃子 táozi hěn 好吃 hǎochī

    - Quả đào này rất ngon.

  • - 江平 jiāngpíng 如练 rúliàn

    - dòng sông phẳng lặng như dải lụa trắng.

  • - 山清水秀 shānqīngshuǐxiù 瀑布 pùbù 流水 liúshuǐ 生财 shēngcái 江山如画 jiāngshānrúhuà 背景墙 bèijǐngqiáng

    - Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.

  • - 江河 jiānghé 横溢 héngyì

    - nước sông lan tràn

  • - 见到 jiàndào 小江 xiǎojiāng de 爱人 àiren le

    - Tôi gặp chồng của Tiểu Giang rồi.

  • - 川江 chuānjiāng 险滩 xiǎntān duō 水流 shuǐliú 湍急 tuānjí

    - sông nhiều bãi đá ngầm nguy hiểm, dòng nước chảy xiết.

  • - 当梦 dāngmèng bèi mái zài 江南 jiāngnán 烟雨 yānyǔ zhōng 心碎 xīnsuì le cái dǒng .....

    - Khi giấc mơ đã bị chôn vùi trong làn mưa bụi Giang Nam, khi trái tim tan vỡ rồi mới hiểu... (lời bài hát 江南)

  • - 全部 quánbù 人马 rénmǎ 安然 ānrán 渡过 dùguò le 长江 chángjiāng

    - toàn bộ đội ngũ đã vượt sông Trường Giang an toàn.

  • - 赣江 gànjiāng 流经 liújīng 江西 jiāngxī

    - Sông Cán Giang chảy qua Giang Tây.

  • - 大方 dàfāng chá zài 浙江 zhèjiāng 淳安 chúnān hěn 有名 yǒumíng

    - Trà Đại Phương ở Thuần An, Chiết Giang cũng rất nổi tiếng.

  • - 江轮 jiānglún

    - ca-nô chạy đường sông

  • - 江阴 jiāngyīn ( zài 长江 chángjiāng 之南 zhīnán )

    - Giang Âm (phía nam sông Trường Giang)

  • - 我们 wǒmen 浙江 zhèjiāng 旅游 lǚyóu le

    - Chúng tôi đã đi du lịch ở Chiết Giang.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 桃江

Hình ảnh minh họa cho từ 桃江

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 桃江 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Táo
    • Âm hán việt: Đào
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DLMO (木中一人)
    • Bảng mã:U+6843
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiāng
    • Âm hán việt: Giang
    • Nét bút:丶丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EM (水一)
    • Bảng mã:U+6C5F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao