Đọc nhanh: 桓桓 (hoàn hoàn). Ý nghĩa là: hùng mạnh, quyền lực.
Ý nghĩa của 桓桓 khi là Tính từ
✪ hùng mạnh
mighty
✪ quyền lực
powerful
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桓桓
- 盘桓 髻
- búi tóc.
- 盘桓 终日
- quanh quẩn hết ngày.
- 这 是 桓 先生
- Đây là ông Hoàn.
- 在 杭州 盘桓 了 几天 , 游览 了 各处 名胜
- Dừng ở Hàng Châu mấy ngày, đi tham quan được một số danh lam thắng cảnh.
- 他 姓 桓
- Anh ấy họ Hoàn.
- 你 姓 桓 吗 ?
- Bạn họ Hoàn phải không?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 桓桓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 桓桓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm桓›