Đọc nhanh: 标记化 (tiêu ký hoá). Ý nghĩa là: Công nghệ Tokenization là một quy trình bảo mật tự động mã hóa số thẻ của khách hàng thành Token (những dãy kí tự đặc biệt); và thay vì phải lưu trữ số thẻ thì hệ thống MoMo chỉ lưu trữ các Token..
Ý nghĩa của 标记化 khi là Danh từ
✪ Công nghệ Tokenization là một quy trình bảo mật tự động mã hóa số thẻ của khách hàng thành Token (những dãy kí tự đặc biệt); và thay vì phải lưu trữ số thẻ thì hệ thống MoMo chỉ lưu trữ các Token.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标记化
- 芳香族化合物
- hợp chất thơm
- 家族 观念 淡化 了
- Quan niệm về gia tộc dần dần phai nhạt rồi.
- 目标 已 被 射击
- Mục tiêu đã bị bắn.
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 罗马字 标记
- ký hiệu chữ La mã.
- 石炭系 的 化石 记录 很 丰富
- Hệ than đá có nhiều hóa thạch phong phú.
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 作 标记
- đánh dấu; làm dấu
- 他 在 书眉 处 做 了 标记
- Anh ấy đã đánh dấu ở chỗ lề sách.
- 你 左边 有 标记
- Bên trái của bạn có ký hiệu.
- 许多 小伙伴 不 知道 怎么 标记 好友
- Nhiều bạn không biết cách tag bạn bè
- 如果 包装 内部 有 干燥剂 , 在 包装 外 必须 作出 标记
- Nếu có chất hút ẩm bên trong bao bì thì phải ghi nhãn bên ngoài bao bì.
- 标记 明显 便于 识别
- Đánh dấu rõ ràng để dễ nhận diện.
- 变异 的 从 标准 变化 来 的 , 通常 只是 一些 轻微 的 不同
- Thay đổi từ tiêu chuẩn, thường chỉ là một số khác biệt nhỏ.
- 请 你 看 这个 标记
- Bạn hãy nhìn vào dấu hiệu này.
- 你 的 猫 有 什么 特殊 标记 吗 ?
- Con mèo của bạn có dấu hiệu đặc thù nào không?
- 他 注释 了 这幅 地图 上 的 标记
- Anh ấy đã giải thích các dấu hiệu trên bản đồ này.
- 这是 心灵感应 术 的 催眠 状态 的 真实 标记
- Đây là dấu hiệu có thật của trạng thái thần giao cách cảm.
- 妈妈 在 每个 瓶子 上 都 标记 了 作料 的 名字
- Mẹ đánh dấu tên thành phần nguyên liệu trên mỗi chai.
- 导游 在 地图 上 标记 了 我们 这次 旅行 的 路线
- Hướng dẫn viên du lịch đã đánh dấu lộ trình chuyến đi du lịch của chúng tôi trên bản đồ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 标记化
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 标记化 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
标›
记›