标砖 biāo zhuān

Từ hán việt: 【tiêu chuyên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "标砖" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiêu chuyên). Ý nghĩa là: gạch làm chuẩn; gạch làm mốc (trong xây dựng).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 标砖 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 标砖 khi là Danh từ

gạch làm chuẩn; gạch làm mốc (trong xây dựng)

在砌砖石砌体时,在每层安置的正确高度的砖,以保持挂线中央平直

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标砖

  • - 弟弟 dìdì 砖头 zhuāntóu diàn zài 脚下 jiǎoxià

    - Em trai kê gạch dưới chân.

  • - 目标 mùbiāo bèi 射击 shèjī

    - Mục tiêu đã bị bắn.

  • - 标明 biāomíng 号码 hàomǎ

    - ghi rõ số

  • - 标准 biāozhǔn shì 两巴 liǎngbā

    - Tiêu chuẩn là 2 bar.

  • - 罗马字 luómǎzì 标记 biāojì

    - ký hiệu chữ La mã.

  • - 砖头 zhuāntóu zhuāi gǒu

    - lấy gạch ném chó.

  • - 砖头 zhuāntóu kǎn gǒu

    - Lấy gạch ném con chó.

  • - 目标 mùbiāo yào 匹兹堡 pǐzībǎo

    - Mục tiêu đang hướng đến Pittsburgh.

  • - 折叠式 zhédiéshì 婴儿 yīngér 浴盆 yùpén 一种 yīzhǒng 商标名 shāngbiāomíng 用于 yòngyú 婴儿 yīngér de 轻便 qīngbiàn 洗澡 xǐzǎo 用具 yòngjù

    - "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.

  • - 树立 shùlì 标兵 biāobīng

    - nêu gương

  • - 大理石 dàlǐshí 拱门 gǒngmén shì 著名 zhùmíng de 伦敦 lúndūn 标志 biāozhì

    - Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.

  • - 标语 biāoyǔ 口号 kǒuhào

    - biểu ngữ khẩu hiệu.

  • - 标点符号 biāodiǎnfúhào

    - dấu chấm câu

  • - 目标 mùbiāo 定得 dìngdé 鸿 hóng

    - Mục tiêu được xác định rất lớn.

  • - 点击 diǎnjī 图标 túbiāo 启动 qǐdòng 应用 yìngyòng

    - Nhấp vào biểu tượng để khởi động ứng dụng.

  • - 盐酸 yánsuān 氟胺 fúàn 安定 āndìng 商标名 shāngbiāomíng 用于 yòngyú wèi 失眠 shīmián ér 指定 zhǐdìng de 安眠药 ānmiányào

    - "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.

  • - 扔掉 rēngdiào 凳子 dèngzi 坐在 zuòzài zhǐ 公羊 gōngyáng 标本 biāoběn shàng

    - Bỏ ghế và ngồi trên con cừu đực đáng ghét này.

  • - 质量 zhìliàng 达标 dábiāo

    - đạt tiêu chuẩn chất lượng.

  • - 英语考试 yīngyǔkǎoshì 达标 dábiāo

    - thi Anh ngữ đạt tiêu chuẩn.

  • - 每个 měigè 周末 zhōumò 我们 wǒmen dōu bān zhuān

    - Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 标砖

Hình ảnh minh họa cho từ 标砖

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 标砖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Biāo
    • Âm hán việt: Phiêu , Tiêu
    • Nét bút:一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMMF (木一一火)
    • Bảng mã:U+6807
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+4 nét)
    • Pinyin: Tuán , Tuó , Zhuān
    • Âm hán việt: Chuyên
    • Nét bút:一ノ丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRQNI (一口手弓戈)
    • Bảng mã:U+7816
    • Tần suất sử dụng:Cao