Đọc nhanh: 栅极电容 (sách cực điện dung). Ý nghĩa là: điện dung lưới.
Ý nghĩa của 栅极电容 khi là Danh từ
✪ điện dung lưới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栅极电容
- 木栅
- hàng rào gỗ
- 电容 充满 一库
- Tụ điện đầy một cu-lông.
- 这部 电影 涉及 的 内容 广泛
- Nội dung bộ phim này đề cập đến nhiều lĩnh vực.
- 电脑 硬盘 的 容量 很大
- Dung lượng ổ cứng máy tính rất lớn.
- 电容量
- điện dung
- 横空出世 ( 横亘 太空 , 高出 人世 , 形容 山极 高 )
- cao ngút trời.
- 声名狼藉 ( 形容 名声 极坏 )
- nhơ danh xấu tiếng; thanh danh lụn bại.
- 电池 的 容量 是 5000 焦
- Dung lượng của pin là 5000J.
- 九天九地 ( 一个 在 天上 , 一个 在 地下 , 形容 差别 极大 )
- trên trời dưới đất; chênh lệch rất lớn.
- 电影 内容 一点 也 不错
- Nội dung bộ phim không hề tệ chút nào.
- 声名狼藉 ( 形容 人 的 名誉 极坏 )
- thanh danh bê bối.
- 沸天震地 ( 形容 声音 极响 )
- long trời lở đất.
- 电容 的 单位 是 法
- Đơn vị của tụ điện là farad.
- 电梯 很小 , 只容 得 下 三个 人
- Thang máy nhỏ đến mức chỉ có thể chứa được ba người.
- 那个 电影 有趣 极了 !
- Bộ phim đó thú vị vô cùng!
- 电影 展示 了 动人 的 故事 内容
- Bộ phim đã thể hiện nội dung câu chuyện cảm động.
- 电源 两极 连接 要 正确
- Kết nối hai cực nguồn điện phải chính xác.
- 这个 电容 是 1 法
- Tụ điện này là 1 farad.
- 这部 电影 含有 黄色 内容
- Bộ phim này chứa nội dung 18+.
- 你 那 篇文章 的 内容 好极了 但是 表达方式 不太好
- Nội dung bài viết của bạn rất tuyệt, nhưng cách diễn đạt không được tốt lắm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 栅极电容
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 栅极电容 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm容›
极›
栅›
电›