Đọc nhanh: 柴鸡 (sài kê). Ý nghĩa là: gà tre.
Ý nghĩa của 柴鸡 khi là Danh từ
✪ gà tre
指身体较小,产的蛋也小,腿下部一般没有毛的鸡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柴鸡
- 这里 有 一扎 木柴
- Có một bó củi ở đây.
- 肯德基 炸鸡 很 好吃
- Gà rán KFC rất ngon.
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 劈 木柴
- bổ củi; chẻ củi.
- 妈妈 正在 煎 鸡蛋
- Mẹ đang rán trứng gà.
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 这肉 有点 柴 啊
- Thịt này hơi dai.
- 鸡仔 太 可爱 啊 !
- Gà con đáng yêu quá đi.
- 这里 唯一 的 废柴 是 你 呀 !
- Ở đây chỉ có duy nhất một phế vật thôi, là mày đó.
- 野鸡大学
- đại học chui
- 野鸡 汽车
- xe chạy trái phép; xe chạy chui; xe chạy lậu.
- 村子 里 家家 喂猪 养鸡
- trong thôn, mọi nhà đều nuôi lợn nuôi gà.
- 鸡鸣不已
- gà quang quác không ngớt
- 鸡鸣 喈 喈
- gà gáy ó o.
- 公鸡 清晨 打鸣
- Gà trống gáy vào sáng sớm.
- 公鸡 每天 早晨 打鸣
- Gà trống gáy mỗi sáng.
- 她 擦 着 一根 火柴
- Cô ấy đang quẹt một que diêm.
- 孩子 擦 着 了 一根 火柴
- Đứa bé quẹt một que diêm.
- 气锅鸡
- gà hấp.
- 那 只 母鸡 正在 找 食物
- Con gà mái đó đang tìm thức ăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 柴鸡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柴鸡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm柴›
鸡›