Đọc nhanh: 柯P (kha). Ý nghĩa là: Giáo sư Ko, biệt danh của Ko Wen-je 柯文哲.
Ý nghĩa của 柯P khi là Danh từ
✪ Giáo sư Ko, biệt danh của Ko Wen-je 柯文哲
Professor Ko, nickname for Ko Wen-je 柯文哲 [Kē Wén zhé]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柯P
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 模因 全面 插入 penetration 也 有 阴茎 插入 的 意思
- Meme đã đạt đến mức thâm nhập hoàn toàn.
- 原来 本是 一场 三 P
- Hóa ra đó là một ba người
- 柯 先生 是 一位 医生
- Ông Kha là một bác sĩ.
- 他 抓 着 斧头 的 柯
- Anh ấy cầm cán rìu.
- iPhone 销量 增 逾 一倍 营收 约 占 3 月 当季 总营收 的 一半
- Doanh số bán iPhone tăng hơn gấp đôi và doanh thu chiếm khoảng một nửa tổng doanh thu trong quý 3
- 介词 在 词典 中 略作 prep
- Trong từ điển, giới từ được viết tắt là "prep".
- 应该 看报 以便     解 时事
- Cần đọc báo để hiểu về các sự kiện hiện tại.
- 她 是 BlackPink 的 粉丝
- Cô ấy là fan của nhóm BlackPink.
- 柯林斯 去 我家 了
- Collins đã ở trong nhà tôi.
- Happy 被 翻译成 快乐
- Happy được dịch là vui vẻ.
- 花 的 柯 很 绿
- Cành của hoa rất xanh.
- ng s p xu ng ch p ch.
- 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 柯P
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柯P . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm柯›