柏柏尔 bǎi bǎi ěr

Từ hán việt: 【bá bá nhĩ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "柏柏尔" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bá bá nhĩ). Ý nghĩa là: Người Berber ở Bắc Phi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 柏柏尔 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 柏柏尔 khi là Danh từ

Người Berber ở Bắc Phi

Berber people of North Africa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柏柏尔

  • - 夭矫 yāojiǎo 婆娑 pósuō de 古柏 gǔbǎi

    - cây bách già uốn cong nhưng có khí thế

  • - sōng 柏森森 bǎisēnsēn

    - tùng bách um tùm.

  • - 松柏 sōngbǎi 苍苍 cāngcāng

    - tùng bách xanh ngắt

  • - 松柏 sōngbǎi 参天 cāntiān

    - tùng bách ngút trời

  • - 松柏 sōngbǎi 夹道 jiādào

    - tùng bách trồng thành hàng ở hai bên đường.

  • - 松柏 sōngbǎi hòu diāo

    - tùng bách tàn héo sau hết

  • - 柏林墙 bólínqiáng dào le

    - Bức tường berlin vừa đổ.

  • - 柏林 bólín shì 德国 déguó de 首都 shǒudū

    - Béc-lin là thủ đô của Đức.

  • - 千万别 qiānwànbié 放齐 fàngqí 柏林 bólín 飞艇 fēitǐng de

    - Tôi không nghe Led Zeppelin.

  • - 我姓 wǒxìng bǎi

    - Tớ họ Bách.

  • - 古柏 gǔbǎi 参天 cāntiān

    - cây bách cổ thụ cao ngất tầng mây

  • - 柏树 bǎishù de 木材 mùcái yǒu 香气 xiāngqì

    - Gỗ của cây bách có hương thơm.

  • - hǎo xiǎng 柏克莱 bǎikèlái

    - Tôi muốn đến Berkeley quá tệ.

  • - 路上 lùshàng 覆盖 fùgài le 柏油 bǎiyóu

    - Đường đã được phủ lớp nhựa.

  • - 柏木 bǎimù yǒu hěn hǎo de 香气 xiāngqì

    - Gỗ bách có hương thơm rất tốt.

  • - 柏林 bólín yǒu 很多 hěnduō 博物馆 bówùguǎn

    - Tôi muốn đi du lịch Béc-lin vào năm sau.

  • - 淮河 huáihé 发源 fāyuán 桐柏山 tóngbǎishān

    - Sông Hoài bắt nguồn từ núi Đồng Bá.

  • - 去过 qùguò 柏林 bólín hěn 多次 duōcì

    - Tôi đã đi Béc-lin nhiều lần.

  • - 青松 qīngsōng 翠柏 cuìbǎi 环抱 huánbào 陵墓 língmù

    - tùng bách xanh tươi bao bọc chung quanh lăng mộ.

  • - 为什么 wèishíme 一定 yídìng yào 柏克莱 bǎikèlái ne

    - Nỗi ám ảnh này với Berkeley là gì?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 柏柏尔

Hình ảnh minh họa cho từ 柏柏尔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柏柏尔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+2 nét)
    • Pinyin: ěr , Nǐ
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NF (弓火)
    • Bảng mã:U+5C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Bǎi , Bó , Bò
    • Âm hán việt: , Bách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHA (木竹日)
    • Bảng mã:U+67CF
    • Tần suất sử dụng:Cao