Đọc nhanh: 柏柏尔 (bá bá nhĩ). Ý nghĩa là: Người Berber ở Bắc Phi.
Ý nghĩa của 柏柏尔 khi là Danh từ
✪ Người Berber ở Bắc Phi
Berber people of North Africa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柏柏尔
- 夭矫 婆娑 的 古柏
- cây bách già uốn cong nhưng có khí thế
- 松 柏森森
- tùng bách um tùm.
- 松柏 苍苍
- tùng bách xanh ngắt
- 松柏 参天
- tùng bách ngút trời
- 松柏 夹道
- tùng bách trồng thành hàng ở hai bên đường.
- 松柏 后 凋
- tùng bách tàn héo sau hết
- 柏林墙 倒 了
- Bức tường berlin vừa đổ.
- 柏林 是 德国 的 首都
- Béc-lin là thủ đô của Đức.
- 千万别 放齐 柏林 飞艇 的 歌
- Tôi không nghe Led Zeppelin.
- 我姓 柏
- Tớ họ Bách.
- 古柏 参天
- cây bách cổ thụ cao ngất tầng mây
- 柏树 的 木材 有 香气
- Gỗ của cây bách có hương thơm.
- 我 好 想 去 柏克莱
- Tôi muốn đến Berkeley quá tệ.
- 路上 覆盖 了 柏油
- Đường đã được phủ lớp nhựa.
- 柏木 有 很 好 的 香气
- Gỗ bách có hương thơm rất tốt.
- 柏林 有 很多 博物馆
- Tôi muốn đi du lịch Béc-lin vào năm sau.
- 淮河 发源 于 桐柏山
- Sông Hoài bắt nguồn từ núi Đồng Bá.
- 我 去过 柏林 很 多次
- Tôi đã đi Béc-lin nhiều lần.
- 青松 翠柏 , 环抱 陵墓
- tùng bách xanh tươi bao bọc chung quanh lăng mộ.
- 为什么 一定 要 柏克莱 呢
- Nỗi ám ảnh này với Berkeley là gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 柏柏尔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柏柏尔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尔›
柏›