柏悦 là gì?: 柏悦 (bá duyệt). Ý nghĩa là: Park Hyatt (thương hiệu khách sạn).
✪ Park Hyatt (thương hiệu khách sạn)
Park Hyatt (hotel brand)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柏悦
- 铿锵 悦耳
- âm thanh vang vang dễ nghe.
- 夭矫 婆娑 的 古柏
- cây bách già uốn cong nhưng có khí thế
- 松 柏森森
- tùng bách um tùm.
- 松柏 苍苍
- tùng bách xanh ngắt
- 松柏 参天
- tùng bách ngút trời
- 松柏 夹道
- tùng bách trồng thành hàng ở hai bên đường.
- 松柏 后 凋
- tùng bách tàn héo sau hết
- 柏林墙 倒 了
- Bức tường berlin vừa đổ.
- 琴声 丁丁 悦耳
- Tiếng đàn vang lên trong trẻo.
- 神情 和悦
- nét mặt dịu dàng
- 他 姓悦
- Anh ấy họ Duyệt.
- 怫然不悦
- vẻ mặt không vui; có vẻ không vui.
- 赏心悦目
- vui lòng đẹp dạ
- 怏然 不悦
- trầm ngâm không vui
- 满心 欢悦
- vui vẻ trong lòng
- 他 十分 喜悦
- Anh ấy vô cùng thích thú.
- 四方 悦服
- khắp nơi mến phục
- 她 满脸 喜悦
- Khuôn mặt cô tràn ngập vui mừng.
- 她 忻悦 地 笑
- Cô ấy cười vui vẻ.
- 公园 的 建筑物 错落有致 令人 赏心悦目
- Các kiến trúc công viên nằm rải rác đan xen khiến ta cảm thấy vui mắt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 柏悦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柏悦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm悦›
柏›