Đọc nhanh: 柏崎 (bá khi). Ý nghĩa là: Kashiwazaki (họ Nhật Bản), Kashiwazaki, tựa của vở kịch Noh, Kashiwazaki, thị trấn ở tỉnh Niigata, Nhật Bản.
Ý nghĩa của 柏崎 khi là Danh từ
✪ Kashiwazaki (họ Nhật Bản)
Kashiwazaki (Japanese surname)
✪ Kashiwazaki, tựa của vở kịch Noh
Kashiwazaki, title of a Noh play
✪ Kashiwazaki, thị trấn ở tỉnh Niigata, Nhật Bản
Kashiwazaki, town in Niigata prefecture, Japan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柏崎
- 夭矫 婆娑 的 古柏
- cây bách già uốn cong nhưng có khí thế
- 松柏 苍苍
- tùng bách xanh ngắt
- 松柏 参天
- tùng bách ngút trời
- 松柏 夹道
- tùng bách trồng thành hàng ở hai bên đường.
- 松柏 后 凋
- tùng bách tàn héo sau hết
- 柏林墙 倒 了
- Bức tường berlin vừa đổ.
- 派克 得 了 川崎 病
- Parker mắc bệnh kawasaki.
- 他们 来 观赏 崎岖 的 山脉
- Họ đến để ngắm những ngọn núi hiểm trở.
- 柏林 是 德国 的 首都
- Béc-lin là thủ đô của Đức.
- 千万别 放齐 柏林 飞艇 的 歌
- Tôi không nghe Led Zeppelin.
- 我姓 柏
- Tớ họ Bách.
- 古柏 参天
- cây bách cổ thụ cao ngất tầng mây
- 柏树 的 木材 有 香气
- Gỗ của cây bách có hương thơm.
- 我 好 想 去 柏克莱
- Tôi muốn đến Berkeley quá tệ.
- 路上 覆盖 了 柏油
- Đường đã được phủ lớp nhựa.
- 柏木 有 很 好 的 香气
- Gỗ bách có hương thơm rất tốt.
- 柏林 有 很多 博物馆
- Tôi muốn đi du lịch Béc-lin vào năm sau.
- 淮河 发源 于 桐柏山
- Sông Hoài bắt nguồn từ núi Đồng Bá.
- 我 去过 柏林 很 多次
- Tôi đã đi Béc-lin nhiều lần.
- 我读 过 这么 一篇 文章 是 关于 川崎 病 的
- Tôi đã đọc một bài báo này về một thứ gọi là bệnh Kawasaki.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 柏崎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柏崎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm崎›
柏›