Đọc nhanh: 枷销 (gia tiêu). Ý nghĩa là: dây chuyền, kiềng xích, xiềng xích.
Ý nghĩa của 枷销 khi là Danh từ
✪ dây chuyền
chains
✪ kiềng xích
fetters
✪ xiềng xích
shackles
✪ ách
yoke
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枷销
- 你 哥哥 有 连枷 胸
- Anh trai của bạn có lồng ngực.
- 吊销 护照
- Thu hồi hộ chiếu.
- 营销 , 不仅仅 营销 产品 , 更 重要 的 是 营销 个人 品牌
- Tiếp thị không chỉ là tiếp thị sản phẩm, mà còn là tiếp thị thương hiệu cá nhân.
- 吊销 营业执照
- thu hồi giấy phép kinh doanh.
- 营销 皮革制品
- Tiếp thị sản phẩm từ da.
- 营销 能 促进 销售
- Tiếp thị có thể thúc đẩy doanh số bán hàng.
- 他 从事 营销 工作
- Anh ấy làm việc trong lĩnh vực tiếp thị.
- 网络营销 很 流行
- Tiếp thị trực tuyến rất phổ biến.
- 服装 展销
- triển lãm trang phục quần áo.
- 一个班 的 敌人 很快 就 报销 了
- Một đội quân địch rất nhanh đều tiêu tùng.
- 挣脱 枷锁
- thoát khỏi sự kiềm toả.
- 披枷带锁
- mang gông đeo xiềng.
- 无形 的 枷锁
- gông cùm vô hình; xiềng xích vô hình.
- 淡季 需要 促销 活动
- Mùa ế hàng cần các hoạt động khuyến mãi.
- 服装 淡季 销量 不佳
- Doanh số bán quần áo thấp vào mùa ế ẩm.
- 公司 撤销 了 合同
- Công ty đã hủy bỏ hợp đồng.
- 他 努力 销除 心中 的 烦恼
- Anh ấy cố gắng loại bỏ sự phiền não trong tâm trí.
- 每月 的 工资 刚够 开销
- Tiền lương mỗi tháng chỉ đủ tiêu.
- 该书 有 库存 已 脱销
- Cuốn sách này đã hết hàng.
- 这是 公司 的 销售 方案
- Đây là kế hoạch bán hàng của công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 枷销
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 枷销 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm枷›
销›