Đọc nhanh: 架空电缆 (giá không điện lãm). Ý nghĩa là: cáp mắc nổi.
Ý nghĩa của 架空电缆 khi là Danh từ
✪ cáp mắc nổi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 架空电缆
- 低空飞行
- máy bay bay dưới tầng thấp.
- 架设 电线
- mắc dây điện.
- 敷设 电缆
- lắp cáp điện
- 架 电线
- mắc dây điện.
- 闪电 划破 了 黑暗 的 天空
- Tia chớp xé tan bầu trời đen tối.
- 闪电 照亮 了 整个 夜空
- Tia chớp thắp sáng cả bầu trời đêm.
- 天空 中 划过 一道 闪电
- Trên bầu trời lóe lên một tia chớp.
- 书架 摆满 了 书 , 没有 空当
- kệ sách để đầy sách rồi, không còn chỗ trống.
- 工厂 准备 了 三轴 电缆
- Nhà máy đã chuẩn bị ba cuộn cáp điện.
- 海底 电缆
- dây cáp dưới biển.
- 他们 正在 建设 一条 海底 电缆 隧道
- Họ đang xây dựng một đường hầm cáp dưới biển.
- 防止 火灾 , 家庭 必须 定期检查 电线电缆
- Để đề phòng hoả hoạn xảy ra, các gia đình cần kiểm tra định kỳ các dây điện và cáp.
- 无轨电车 的 电能 是 通过 架空线 供给 的
- Năng lượng điện của xe điện không đường ray được cung cấp qua dây điện treo.
- 有 空当儿 就 打个 电话
- Khi có thời gian thì gọi điện nhé.
- 电缆 传输 着 电能
- Dây cáp điện truyền tải điện năng.
- 没有 相应 的 措施 , 计划 就 会 成为 架空 的 东西
- không có biện pháp tương ứng, thì kế hoạch sẽ thành không tưởng.
- 那座 房子 是 架空 的 , 离地 约 有 六 、 七尺 高
- gian nhà này gác trên cao, cách đất chừng sáu bảy thước.
- 这架 电梯 是 去 顶层 的
- Thang máy này đi lên tầng cao nhất.
- 这架 军用飞机 着陆 前 在 着陆 跑道 上空 盘旋 了 一阵
- Máy bay quân sự này quay vòng trên đường băng trước khi hạ cánh.
- 天空 星光 旺盛
- Sao trên trời sáng rực rỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 架空电缆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 架空电缆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm架›
电›
空›
缆›