枪盒 qiāng hé

Từ hán việt: 【thương hạp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "枪盒" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thương hạp). Ý nghĩa là: Bao súng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 枪盒 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 枪盒 khi là Danh từ

Bao súng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枪盒

  • - 机枪 jīqiāng 射手 shèshǒu

    - một tay xạ thủ súng trường.

  • - 库尔特 kùěrtè zài 威斯康星州 wēisīkāngxīngzhōu 参加 cānjiā 枪展 qiāngzhǎn

    - Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin

  • - 那盒 nàhé 琼珠 qióngzhū 价值 jiàzhí 不菲 bùfěi

    - Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.

  • - 枪托 qiāngtuō zi

    - báng súng

  • - zhè jiào 什么 shénme 打枪 dǎqiāng ya qiáo de

    - Như thế này mà gọi là bắn súng à? nhìn tôi đây này.

  • - 枪声 qiāngshēng píng de 一声 yīshēng 响起 xiǎngqǐ

    - Tiếng súng vang lên một tiếng "bằng".

  • - āi 黑枪 hēiqiāng

    - bị bắn lén

  • - 因为 yīnwèi āi 黑枪 hēiqiāng ér 不敢 bùgǎn 大胆 dàdǎn 工作 gōngzuò

    - Bởi vì sợ bị tính kế mà không dám làm việc

  • - 一次性 yícìxìng 饭盒 fànhé

    - hộp cơm dùng một lần

  • - 这儿 zhèér yǒu 一个 yígè 纸盒 zhǐhé

    - Ở đây có một hộp giấy.

  • - 近距离 jìnjùlí 枪杀 qiāngshā

    - Phát súng ở cự ly gần.

  • - 荷枪实弹 hèqiāngshídàn

    - súng vác vai, đạn lên nòng

  • - 这个 zhègè 盒子 hézi 很大 hěndà

    - Cái hộp này rất to.

  • - 请片 qǐngpiàn kāi 这个 zhègè 盒子 hézi 看看 kànkàn

    - Hãy mở cái hộp này ra xem.

  • - 达达尼 dádání áng 不是 búshì 火枪手 huǒqiāngshǒu

    - D'Artagnan không phải là một ngự lâm quân.

  • - 士兵 shìbīng men 荷枪实弹 hèqiāngshídàn 保卫 bǎowèi 边境 biānjìng

    - Những người lính súng vác vai, đạn lên nòng, bảo vệ biên giới.

  • - 盒子 hézi yǒu 顶面 dǐngmiàn 底面 dǐmiàn 四个 sìgè 侧面 cèmiàn

    - Hộp có mặt trên, mặt dưới và bốn mặt bên.

  • - 照片 zhàopiān zài 盒子 hézi 下面 xiàmiàn

    - Bức ảnh ở phía dưới cái hộp.

  • - 书架 shūjià 后面 hòumiàn 有个 yǒugè 盒子 hézi

    - Phía sau giá sách có một chiếc hộp.

  • - tiē hǎo 所有 suǒyǒu de 贴纸 tiēzhǐ hòu 我们 wǒmen 开始 kāishǐ 组装 zǔzhuāng xiān jiāng A1 粘到 zhāndào qiāng 身上 shēnshàng

    - Sau khi dán tất cả các nhãn dán, chúng tôi bắt đầu lắp ráp, đầu tiên dán A1 vào thân súng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 枪盒

Hình ảnh minh họa cho từ 枪盒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 枪盒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Chēng , Qiāng
    • Âm hán việt: Sang , Sanh , Thương
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOSU (木人尸山)
    • Bảng mã:U+67AA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: ān , Hé
    • Âm hán việt: Hạp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMRT (人一口廿)
    • Bảng mã:U+76D2
    • Tần suất sử dụng:Cao