Đọc nhanh: 枕边人 (chẩm biên nhân). Ý nghĩa là: bạn đồng hành, vợ chồng, người ngủ chung giường của bạn.
Ý nghĩa của 枕边人 khi là Danh từ
✪ bạn đồng hành
partner
✪ vợ chồng
spouse
✪ người ngủ chung giường của bạn
the person who shares your bed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枕边人
- 他们 几个 人边 喝边 唱
- Mấy người bọn họ vừa uống vừa hát.
- 他们 保 边疆 人民 安全
- Họ bảo đảm an toàn cho người dân biên giới.
- 合伙人 没 懂 「 八边形 」 的 意义
- Các đối tác không thực sự có được Octagon.
- 她 和 家人 一起 去 海边
- Cả gia đình cô ấy cùng nhau đi biển.
- 边防战士 沿着 脚印 追踪 潜入 国境 的 人
- chiến sĩ biên phòng theo vết chân theo dõi bọn người nhập cảnh bất hợp pháp.
- 敲 了 一阵 门 , 里边 没有 人 应声 儿
- gõ cửa một hồi, nhưng bên trong không có người trả lời.
- 行人 靠边走
- người đi bộ đi bên lề.
- 身边 蔑一人 陪伴
- Bên cạnh không có một người đồng hành.
- 他 在 路边 徕 客人
- Anh ấy đang mời khách bên đường.
- 海边 景 美丽 迷人
- Phong cảnh bờ biển xinh đẹp quyến rũ.
- 病人 卧倒 在 路边
- Bệnh nhân ngã xuống bên đường.
- 郭 同学 一边 看 小人书 一边 吃 炒粉
- Bạn học Quách một bên đọc truyện tranh một bên ăn mì xào.
- 她 侍 在 老人 的 身边
- Cô ấy hầu hạ bên cạnh người già.
- 那边 的 人 是 过 先生
- Người bên đó là ông Qua.
- 那边 的 人 是 今 先生
- Người bên đó là ông Kim.
- 边疆 人民 勤劳勇敢
- Người dân biên cương chăm chỉ và dũng cảm.
- 那边 森聚 大批 人群 ,
- Bên đó tập trung đông người.
- 前边 走 过来 一伙 子人
- Phía trước bước đến 1 đám người.
- 我 身边 的 人 都 很 友好
- Những người xung quanh tôi đều rất thân thiện.
- 主持人 站 在 我们 旁边
- Người dẫn chương trình đứng cạnh chúng tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 枕边人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 枕边人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
枕›
边›