枕葄 zhěn zuò

Từ hán việt: 【chẩm tộ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "枕葄" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chẩm tộ). Ý nghĩa là: cái gối.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 枕葄 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 枕葄 khi là Danh từ

cái gối

pillow

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枕葄

  • - 伤者 shāngzhě 互相 hùxiāng 枕藉 zhěnjiè

    - Những người bị thương chồng lên nhau.

  • - de 生活 shēnghuó 非常 fēicháng 安枕无忧 ānzhěnwúyōu

    - Cuộc sống của anh ấy rất yên ổn không lo lắng.

  • - 舒适 shūshì de 枕头 zhěntou

    - Chiếc gối thoải mái.

  • - 终于 zhōngyú 安枕 ānzhěn 享福 xiǎngfú le

    - Cô ấy cuối cùng được sống yên ổn.

  • - 他们 tāmen zài 乡下 xiāngxia 安枕 ānzhěn 享福 xiǎngfú

    - Họ sống yên ổn ở nông thôn.

  • - 我用 wǒyòng 枕头 zhěntou diàn 一下头 yīxiàtou

    - Tôi dùng gối lót đầu một chút.

  • - 女儿 nǚér bào zhe 枕头 zhěntou 睡着 shuìzháo le

    - Con gái ôm gối ngủ rồi.

  • - 白色 báisè de zhěn 好看 hǎokàn

    - Vỏ gối màu trắng đẹp.

  • - yīn 白天 báitiān tài 劳累 láolèi 晚上 wǎnshang 落枕 làozhěn jiù zhe

    - vì ban ngày quá mệt mỏi, tối đến ngã lưng là ngủ ngay.

  • - diàn le 枕头 zhěntou

    - Cô ấy kê một cái gối.

  • - 床头 chuángtóu shàng yǒu 一个 yígè zhǎng 枕垫 zhěndiàn

    - Trên đầu giường có một chiếc gối dài.

  • - 鸭毛 yāmáo 可以 kěyǐ zuò 枕头 zhěntou

    - Lông vịt có thể làm gối.

  • - 枕着 zhěnzhe 手臂 shǒubì 休息 xiūxī

    - Cô ấy nằm gối đầu lên cánh tay để nghỉ ngơi.

  • - 高枕无忧 gāozhěnwúyōu

    - vô tư; không lo lắng gì hết; bình chân như vại

  • - 曲肱而枕 qǔgōngérzhěn

    - gối tay mà ngủ

  • - 终于 zhōngyú 可以 kěyǐ 安枕而卧 ānzhěnérwò le

    - Cuối cùng anh ấy có thể yên giấc.

  • - 高枕而卧 gāozhěnérwò ( 形容 xíngróng jiā 警惕 jǐngtì )

    - kê gối cao mà ngủ; mất cảm giác.

  • - 枕着 zhěnzhe 胳膊 gēbó 睡着 shuìzháo le

    - Anh ấy lấy tay gối đầu ngủ.

  • - duì 那样 nàyàng 空有 kōngyǒu 其表 qíbiǎo de 绣花枕头 xiùhuāzhěntou cái 没有 méiyǒu 兴趣 xìngqù

    - Tôi không có hứng thú với những chiếc gối thêu như thế này.

  • - yǒu le 工作 gōngzuò néng 安枕 ānzhěn ér shuì

    - Có công việc, anh ấy có thể ngủ ngon.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 枕葄

Hình ảnh minh họa cho từ 枕葄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 枕葄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhěn , Zhèn
    • Âm hán việt: Chấm , Chẩm
    • Nét bút:一丨ノ丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DLBU (木中月山)
    • Bảng mã:U+6795
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Tộ
    • Nét bút:一丨丨ノフ一一ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBHS (廿月竹尸)
    • Bảng mã:U+8444
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp