• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
  • Pinyin: Zuò
  • Âm hán việt: Tộ
  • Nét bút:一丨丨ノフ一一ノ一丨一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹胙
  • Thương hiệt:TBHS (廿月竹尸)
  • Bảng mã:U+8444
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 葄 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tộ). Bộ Thảo (+9 nét). Tổng 12 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...