Đọc nhanh: 构恶 (cấu ác). Ý nghĩa là: kết thù; gây thù chuốc oán; kết thành hận thù; kết thù kết oán.
Ý nghĩa của 构恶 khi là Động từ
✪ kết thù; gây thù chuốc oán; kết thành hận thù; kết thù kết oán
结仇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 构恶
- 斗 恶霸
- đấu ác bá; đánh với bọn ác.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 代码 重构
- Tái cấu trúc mã nguồn.
- 木构 架
- khung gỗ
- 决不 怜惜 恶人
- nhất định không thương tiếc kẻ ác độc.
- 恶意中伤
- cố ý hãm hại
- 构思 精巧
- cấu tứ tinh xảo
- 构思 颖异
- cấu tứ mới mẻ khác thường
- 恶习 快快 艾纠
- Thói xấu mau được sửa.
- 凶神恶煞
- hung thần ác nghiệt
- 憎恶
- căm ghét
- 令人 憎恶
- làm người ta căm ghét
- 暂且 不要 考虑 你 从 直觉 上 憎恶 他 这 一 因素
- Tạm thời hãy bỏ qua yếu tố mà bạn ghét anh ta dựa trên trực giác.
- 病情 险恶
- bệnh tình hiểm nghèo
- 把 穷山恶水 改造 成 了 米粮川
- biến vùng đất cằn cỗi thành những cánh đồng lúa phì nhiêu.
- 恶性 贫血
- thiếu máu ác tính
- 这些 因素 由 多个 因素 构成
- Những yếu tố này do nhiều yếu tố khác tạo nên.
- 山脉 是 由 岩石 构成 的
- Dãy núi được cấu tạo từ đá.
- 狗仗人势 , 欺善怕恶
- Chó cậy thế chủ, nạt yếu e mạnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 构恶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 构恶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm恶›
构›