Đọc nhanh: 板梁桥 (bản lương kiều). Ý nghĩa là: cầu dầm bản.
✪ cầu dầm bản
plate girder bridge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 板梁桥
- 架设 桥梁
- bắc cầu.
- 这座 桥梁 连接 两岸
- Cây cầu này nối hai bên bờ.
- 友谊 是 沟通 的 桥梁
- Tình bạn là cầu nối giao tiếp.
- 这个 桥梁 很 牢固
- Cầu này rất vững chắc.
- 破坏 桥梁
- phá cầu.
- 桥 的 木板 全都 朽 了
- Ván trên cầu đều mục rồi.
- 我们 需要 厚 木板 建桥
- Chúng ta cần những tấm gỗ dày để xây cầu.
- 桥梁 的 结构 很 坚实
- Kết cấu của cây cầu rất vững chắc.
- 洪水 损了 这座 桥梁
- Lũ lụt làm hư hỏng cây cầu này.
- 桥梁 展现 穹隆 之美
- Cầu phô diễn vẻ đẹp của hình dạng vòm.
- 这座 桥梁 非常 坚固
- Cây cầu này rất vững chắc.)
- 桥梁 横向 跨越 河流
- Cây cầu vắt ngang qua sông.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 桥梁 的 支柱 必须 坚固耐用
- Trụ cầu phải vững chắc và bền bỉ.
- 古老 的 桥梁 已经 倾斜
- Cây cầu cũ đã bị nghiêng.
- 友谊 是 沟通 心灵 的 桥梁
- Tình bạn là cầu nối giữa những tâm hồn.
- 桥梁 承载 着 巨大 的 重量
- Cây cầu chịu tải trọng rất lớn.
- 这座 桥梁 设计 得 很 雄伟
- Cây cầu này được thiết kế rất hùng vĩ.
- 他们 正在 修建 新 的 桥梁
- Họ đang xây dựng một cây cầu mới.
- 这座 桥梁 , 经过 多年 承受 各种 载重 车辆 , 被 严重 损坏 了
- Cây cầu qua nhiều năm đã bị hư hỏng nặng do các phương tiện tải trọng khác nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 板梁桥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 板梁桥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm板›
桥›
梁›