Đọc nhanh: 杨洁篪 (dương khiết trì). Ý nghĩa là: Yang Jiechi (1950-), chính trị gia và nhà ngoại giao Trung Quốc, bộ trưởng ngoại giao CHND Trung Hoa 2007-2013.
Ý nghĩa của 杨洁篪 khi là Danh từ
✪ Yang Jiechi (1950-), chính trị gia và nhà ngoại giao Trung Quốc, bộ trưởng ngoại giao CHND Trung Hoa 2007-2013
Yang Jiechi (1950-), Chinese politician and diplomat, foreign minister of PRC 2007-2013
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杨洁篪
- 那匹 天鹅 洁白无瑕
- Đôi thiên nga đó trắng như tuyết.
- 杨梅 酸酸甜甜 的 , 特别 好吃
- Thanh mai chua chua ngọt ngọt rất ngon.
- 这 两棵 白杨 差不多 一样 的 高矮
- Hai cây bạch dương này xấp xỉ nhau.
- 星星 皎洁 闪烁
- Những ngôi sao sáng lấp lánh.
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 他们 有着 纯洁 的 爱情
- Họ có một tình yêu trong sáng.
- 房子 正面 要 保持 整洁
- Đằng trước ngôi nhà cần phải giữ sạch sẽ.
- 请 拆下 电器 的 插头 再 清洁
- Hãy rút phích cắm của thiết bị trước khi dọn dẹp.
- 厦 布置 简洁 温馨
- Cách bố trí của hàng hiên sau nhà đơn giản và ấm áp.
- 卷帙 洁繁
- rất nhiều sách vở.
- 洁白 如雪 是 明喻
- "Trắng như tuyết" là một ví dụ rõ ràng.
- 小杨 喜欢 煎 豆腐
- Tiểu Dương thích rán đậu.
- 我 喜欢 茉莉花 , 因为 茉莉花 洁白无暇 , 小巧玲珑
- Tôi thích hoa nhài, bởi vì hoa nhài trắng và hoàn mỹ, lại lung linh xinh xắn.
- 这趟 火车 的 车厢 很 整洁
- Toa tàu của chuyến tàu này rất sạch sẽ.
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 挺拔 的 白杨
- cây bạch dương thẳng đứng
- 前庭 后院 都 很 整洁
- Sân trước và sân sau đều rất sạch sẽ.
- 保持 环境 清洁
- Giữ gìn môi trường sạch sẽ.
- 爸爸 的 卧 简洁 明亮
- Phòng ngủ của bố đơn giản và sáng sủa.
- 路径名 要 简洁 易懂
- Tên đường dẫn cần ngắn gọn dễ hiểu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杨洁篪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杨洁篪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm杨›
洁›
篪›