Đọc nhanh: 杨妃 (dương phi). Ý nghĩa là: xem 楊貴妃 | 杨贵妃.
Ý nghĩa của 杨妃 khi là Danh từ
✪ xem 楊貴妃 | 杨贵妃
see 楊貴妃|杨贵妃 [Yáng Gui4 fēi]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杨妃
- 杨梅 酸酸甜甜 的 , 特别 好吃
- Thanh mai chua chua ngọt ngọt rất ngon.
- 得知 香妃 香消玉殒 的 消息 后 , 我 很 悲痛
- Sau khi nghe tin Phi Hương qua đời, tôi rất buồn.
- 贵妃
- quý phi
- 小杨 喜欢 煎 豆腐
- Tiểu Dương thích rán đậu.
- 挺拔 的 白杨
- cây bạch dương thẳng đứng
- 王妃
- vương phi
- 白杨树 迎风 飒飒 地响
- bạch dương rì rào trong gió.
- 君王 独幸 这 妃子
- Quân vương chỉ sủng vị phi tử này.
- 妺 喜 ( 传说 中国 夏王 桀 的 妃子 。 )
- Mạt Hỷ (tương truyền là phi tử vua Kiệt thời nhà Hạ.)
- 方旦 糖霜 配 太妃糖 夹心
- Fondant đóng băng và kẹo bơ cứng.
- 垂杨 袅袅
- liễu rủ phất phơ.
- 水性杨花
- lẳng lơ; dâm đãng.
- 我姓 杨
- Tớ họ Dương
- 杨柳 吐翠
- cây dương liễu màu xanh biếc
- 杨柳依依
- cành dương liễu lả lơi theo gió
- 小杨 奸得 要命
- Tiểu Dương cực kỳ xảo trá.
- 杨 老师 很 好
- Cô Dương rất tốt.
- 杨树 长得 快
- Cây dương lớn lên rất nhanh.
- 你们 叫 我 杨 同志 或者 老杨 都行 , 可别 再 叫 我 杨 科长
- các anh kêu tôi là đồng chí Dương hoặc anh Dương đều được, đừng kêu tôi là trưởng phòng Dương.
- 她 会 是 个 完美 的 王妃
- Cô ấy sẽ trở thành một công chúa hoàn hảo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杨妃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杨妃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妃›
杨›