杏核 xìng hé

Từ hán việt: 【hạnh hạch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "杏核" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hạnh hạch). Ý nghĩa là: Hạt quả hạnh.

Từ vựng: Các Loại Trái Cây

Xem ý nghĩa và ví dụ của 杏核 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 杏核 khi là Danh từ

Hạt quả hạnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杏核

  • - 这杏真酸 zhèxìngzhēnsuān

    - Quả mơ này thật là chua.

  • - 核桃仁 hétaorén ér

    - nhân hạt đào.

  • - 杏仁 xìngrén lào hěn 好吃 hǎochī

    - Mứt hạnh nhân rất ngon.

  • - 喜欢 xǐhuan chī 杏仁 xìngrén ér

    - Tôi thích ăn hạnh nhân.

  • - 杏仁油 xìngrényóu duì 皮肤 pífū yǒu 好处 hǎochù

    - Dầu hạnh nhân tốt cho da.

  • - 每天 měitiān dōu chī 几颗 jǐkē 杏仁 xìngrén

    - Tớ ngày nào cũng ăn vài hạt hạnh nhân.

  • - 大脑 dànǎo de zhè 一部分 yībùfen bèi 称为 chēngwéi 杏仁核 xìngrénhé

    - Phần này của não được gọi là hạch hạnh nhân.

  • - 核装置 hézhuāngzhì

    - Trang bị vũ khí hạt nhân.

  • - 这是 zhèshì 第三次 dìsāncì 核酸 hésuān 检测 jiǎncè le 鼻子 bízi bèi tǒng dōu 快要 kuàiyào huài le

    - Đây là lần thứ 3 test nhanh covid rồi, cái mũi của tôi bị chọt đến sắp hỏng rồi.

  • - duì 案情 ànqíng 认真 rènzhēn 核查 héchá

    - tra xét vụ án kỹ càng

  • - 资金 zījīn 核算 hésuàn

    - hạch toán tiền vốn

  • - 经济核算 jīngjìhésuàn

    - hạch toán kinh tế

  • - 听说 tīngshuō 核桃 hétáo āo hěn 美丽 měilì

    - Tôi nghe nói Hạch Đào Ao rất đẹp.

  • - 对应 duìyìng de 方案 fāngàn 已经 yǐjīng 提交 tíjiāo 审核 shěnhé le

    - Phương án tương ứng đã được nộp để phê duyệt.

  • - zhè 一栏 yīlán de 数字 shùzì hái 没有 méiyǒu 核对 héduì

    - Những con số trong cột này chưa được đối chiếu.

  • - 定期 dìngqī 考核 kǎohé

    - sát hạch định kỳ.

  • - 考核 kǎohé 干部 gànbù

    - sát hạch cán bộ.

  • - 身着 shēnzhuó 盛妆 shèngzhuāng 柳眉 liǔméi 杏眼 xìngyǎn 白如玉 báirúyù 风韵 fēngyùn 楚楚 chǔchǔ

    - Cô ấy ăn mặc trang điểm , với lông mày lá liễu và đôi mắt hoa mai, làn da trắng như ngọc, thần thái quyến rũ.

  • - 核定 hédìng 资金 zījīn

    - hạch định tiền vốn

  • - 杏树 xìngshù 结满 jiémǎn le 果实 guǒshí

    - Cây mơ kết đầy quả.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 杏核

Hình ảnh minh họa cho từ 杏核

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杏核 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Hạnh
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DR (木口)
    • Bảng mã:U+674F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Hé , Hú
    • Âm hán việt: Hạch , Hạt , Hồ
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYVO (木卜女人)
    • Bảng mã:U+6838
    • Tần suất sử dụng:Rất cao