Từ hán việt: 【vật.hốt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vật.hốt). Ý nghĩa là: hợp chất hữu cơ Flu-ô-ren; Flu-ô-ren (Anh: fluorene).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

hợp chất hữu cơ Flu-ô-ren; Flu-ô-ren (Anh: fluorene)

有机化合物,分子式 C1 3 H1 0 ,白色的片状晶体,存在于煤焦油中 (英:fluorene)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 芴

Hình ảnh minh họa cho từ 芴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Hū , Wù
    • Âm hán việt: Hốt , Vật
    • Nét bút:一丨丨ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TPHH (廿心竹竹)
    • Bảng mã:U+82B4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp