Đọc nhanh: 末速 (mạt tốc). Ý nghĩa là: tốc độ cuối quỹ đạo, tốc độ trong giai đoạn cuối cùng.
Ý nghĩa của 末速 khi là Danh từ
✪ tốc độ cuối quỹ đạo
speed at the end of the trajectory
✪ tốc độ trong giai đoạn cuối cùng
speed in the final stage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 末速
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 飞速 前进
- tiến nhanh về phía trước.
- 秋末冬 初 , 林木 改色
- cuối thu đầu đông, rừng cây thay đổi màu sắc.
- 周末 我会 放松 放松
- Cuối tuần tôi đều thư giãn.
- 这 周末 要 去 看望 亲戚
- Cuối tuần này phải đi thăm họ hàng.
- 需求 快速增长
- Nhu cầu tăng nhanh chóng.
- 他 跑步 的 速度 令人惊叹
- Tốc độ chạy của anh ấy thật đáng kinh ngạc.
- 我 把 肉 速冻 了
- Tôi đã cấp đông thịt.
- 他 把 饺子 速冻 了
- Anh ấy đã cấp đông bánh bao.
- 我们 速冻 了 这些 鱼
- Chúng tôi đã cấp đông những con cá này.
- 六月 乃 夏季 的 末 月
- Tháng sáu là tháng cuối của mùa hè.
- 别看 这个 运动员 身材矮小 , 跑 起步 来 速度 却 很快
- Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.
- 欲速则不达
- Dục tốc tắc bất đạt.
- 收效 神速
- hiệu quả nhanh chóng.
- 兵贵神速
- dụng binh quý ở chỗ nhanh.
- 高速公路
- đường cao tốc
- 穷途末路
- bước đường cùng.
- 清除 高速公路 上 的 障碍
- Bỏ đi các chướng ngại trên đường cao tốc.
- 车速 因 交通堵塞 而 变慢
- Tốc độ xe giảm do tắc đường.
- 每个 周末 我们 都 搬 砖
- Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 末速
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 末速 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm末›
速›