Đọc nhanh: 有水 (hữu thuỷ). Ý nghĩa là: cung cấp nước (của một ngôi nhà).
Ý nghĩa của 有水 khi là Động từ
✪ cung cấp nước (của một ngôi nhà)
supplied with water (of a house)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有水
- 水果 有 苹果 啊 , 香蕉 啊 , 橙子 啊
- Trái cây có táo này, chuối này, cam này,
- 没有 成熟 的 水果 很酸
- Hoa quả chưa chín rất chua.
- 桌子 上 有 一个 热水瓶 子
- Trên bàn có một bình nước nóng.
- 水果 有着 甜滋 的 味
- Trái cây có vị ngọt ngào.
- 荷叶 上 有 许多 水滴
- Trên lá sen có rất nhiều giọt nước.
- 这个 村子 里 家家户户 都 没有 自来水
- Trong ngôi làng này, mỗi gia đình đều không có nước máy.
- 这种 香水 有 清淡 的 花 香味
- Loại nước hoa này có mùi hương hoa nhẹ nhàng.
- 溪水 中有 很多 鱼
- Nước suối có rất nhiều cá.
- 溪水 奔流 , 铿然 有声
- tiếng suối chảy róc rách.
- 水壶 里 还 有点 水
- Vẫn còn một ít nước trong ấm.
- 水瓶 里 还有 水 吗 ?
- Còn nước trong bình không?
- 马桶 水箱 有点 漏水
- Bể nước của bồn cầu bị rò rỉ.
- 你们 用 鼻子 喝水 , 嘴里 有 鼻屎 的 味道 吗 ?
- các bạn uống nước bằng mũi, miêng có mùi vị của dỉ mũi không?
- 按照 医生 的 说法 , 多喝水 有益健康
- Theo bác sĩ, uống nhiều nước tốt cho sức khỏe.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 地上 有 一滩 血水
- Trên mặt đất có một vũng máu.
- 那有 山水画 图谱
- Ở đó có mẫu tranh sơn thủy.
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 岂知 四水 交流 则 有 脉 , 八风 不动 则 有 气
- Há không biết bốn dòng nước thông nhau ắt có mạch, tám ngọn gió thổi không động hẳn có khí.
- 水仙 另有 一种 淡雅 的 韵致
- hoa thuỷ tiên có một nét thanh nhã riêng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有水
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有水 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm有›
水›